🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 48

(助言) : 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 줌. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc dùng lời nói khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ nhằm giúp ích. Hoặc lời nói đó.

챔피 (champion) : 운동 경기에서 우승하여 우승자의 지위나 자격을 가지고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ VÔ ĐỊCH, NHÀ QUÁN QUÂN: Người chiến thắng trong cuộc thi đấu thể thao và có tư cách hay vị trí của người chiến thắng.

(無言) : 말이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG LỜI: Sự không có lời nói.

(遺言) : 죽기 전에 말을 남김. 또는 그 말. Danh từ
🌏 TRĂNG TRỐI, LỜI TRĂNG TRỐI: Việc nhắn nhủ lại trước khi chết. Hoặc lời nói đó.

(宣言) : 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN BỐ: Việc nói rõ suy nghĩ hay lập trường của bản thân.

(格言) : 오랜 시간 동안 사람들 사이에서 전해지는 인생에 대한 교훈이나 경계 등을 간결하게 표현한 말. Danh từ
🌏 TỤC NGỮ, CHÂM NGÔN: Những lời nói biểu hiện một cách ngắn gọn những lời răn dạy hoặc giáo huấn về cuộc sống, được lưu truyền qua nhiều thế hệ trong một khoảng thời gian dài.

(過言) : 정도가 지나친 말 또는 과장된 말. Danh từ
🌏 (SỰ) QUÁ LỜI, NÓI QUÁ: Lời nói quá mức hay lời khoa trương.

(豫言) : 미래의 일을 알거나 추측하여 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TRI, LỜI TIÊN TRI: Việc phán đoán hoặc biết và nói ra việc trong tương lai. Hoặc lời nói như vậy.

(發言) : 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN, LỜI PHÁT NGÔN: Sư thể hiện ý kiến bằng lời nói. Hoặc lời như vậy.

(方言) : 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어. Danh từ
🌏 PHƯƠNG NGỮ, TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG: Ngôn ngữ đặc biệt chỉ dùng cho người ở một địa phương hay tầng lớp nào đó.

(忠言) : 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말. Danh từ
🌏 LỜI KHUYÊN: Lời nói khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.

폭탄선 (爆彈宣言) : 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언. Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó.

(失言) : 실수로 잘못 말함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ LỠ LỜI, LỜI NÓI LỠ: Việc nói sai do sơ suất. Hoặc lời nói đó.

(名言) : 이치에 맞고 훌륭하여 널리 알려진 말. Danh từ
🌏 DANH NGÔN: Lời nói hợp lý và tuyệt vời, được biết rộng rãi.

(公言) : 여러 사람 앞에서 공개적으로 말함. 또는 그렇게 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ CÔNG KHAI: Lời nói công khai trước nhiều người. Hoặc lời nói như vậy.

양심선 (良心宣言) : 비리나 부정 등을 숨기지 않고 양심에 따라 사실대로 말하는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) TUYÊN NGÔN LƯƠNG TÂM, NÓI THẬT THEO LƯƠNG TÂM: Việc nói đúng như sự thật, theo lương tâm, không giấu diếm điều bất chính hay phi lý.

(妄言) : 이치에 맞지 않거나 잘못된 말을 함부로 함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN BỪA BÃI, SỰ PHÁT BIỂU LINH TINH: Việc nói tùy tiện những lời không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải. Hay lời nói như thế.

불규칙 용 (不規則用言) : 활용을 할 때 어간과 어미의 형태가 불규칙적으로 바뀌는 용언. None
🌏 VỊ TỪ BẤT QUY TẮC: Vị từ có hình thái của căn tố và vĩ tố biến đổi một cách bất quy tắc khi chia.

(形言) : 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현함. Danh từ
🌏 SỰ DIỄN TẢ, SỰ MÔ TẢ: Việc biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người...

본용 (本用言) : 문장의 주체를 주되게 서술하면서 보조 용언의 도움을 받는 용언. Danh từ
🌏 VỊ TỪ CHÍNH: Vị từ chủ yếu miêu tả chủ thể của câu đồng thời được tu sức bởi trợ vị từ.

(豪言) : 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하게 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng là sẽ đạt mục đích nào đó.

(確言) : 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ QUẢ QUYẾT; LỜI QUẢ QUYẾT: Sự nói rằng như vậy một cách chắc chắn. Hoặc lời nói như vậy.

중언부 (重言復言) : 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.

(證言) : 어떤 사실을 증명함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CHỨNG: Việc chứng minh sự thật nào đó. Hoặc lời nói như vậy.

(諫言) : 웃어른이나 임금에게 잘못을 고치도록 하는 말. Danh từ
🌏 SỰ CAN GIÁN, LỜI CAN GIÁN: Lời nói để người trên hay nhà vua sửa sai.

수식 (修飾言) : 문법에서, 관형어나 부사어와 같이 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 한정하는 말. Danh từ
🌏 TỪ TU SỨC, THÀNH PHẦN BỔ NGHĨA: Từ ngữ bổ nghĩa hay hạn định cho thể từ hay vị từ đứng sau, như định ngữ hay trạng ngữ trong ngữ pháp.

(直言) : 옳고 그른 것에 대하여 자신이 생각하는 바를 곧이곧대로 말함. Danh từ
🌏 SỰ NÓI THẲNG NÓI THẬT, SỰ NÓI TOẠC MÓNG HEO: Việc thẳng thắn điều mình suy nghĩ về cái đúng, cái sai.

(進言) : 윗사람에게 자신의 의견을 말하는 것. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ XUẤT, LỜI ĐỀ XUẤT: Việc nói ý kiến của mình với người trên. Hoặc lời nói như vậy.

(空言) : 실현될 가능성이나 근거가 없는 빈말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI SÁO RỖNG, LỜI NÓI DỐI: Lời nói sáo rỗng không có căn cứ hoặc không có khả năng thực hiện.

(一言) : 한 마디 말. Danh từ
🌏 MỘT LỜI: Một lời nói.

보조 용 (補助用言) : 본용언과 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 용언. None
🌏 VỊ TỪ BỔ TRỢ: Vị từ liên kết với vị từ chính và bổ sung ý nghĩa cho vị từ chính đó.

(體言) : 문장에서 명사, 대명사, 수사와 같이 문장의 주어나 목적어 등의 기능을 하는 말. Danh từ
🌏 THỂ TỪ: Từ có chức năng làm chủ ngữ hay tân ngữ ...trong câu, như danh từ, đại từ, số từ.

(用言) : 문법에서, 동사나 형용사와 같이 문장에서 서술어의 기능을 하는 말. Danh từ
🌏 VỊ TỪ: Từ có chức năng vị ngữ trong câu như động từ hay tính từ, trong ngữ pháp.

(默言) : 아무 말도 하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ CÂM LẶNG, SỰ LẶNG THINH: Sự không nói một lời gì.

멜로디 (melodion) : 입으로 바람을 불어 넣으면서 건반을 눌러 소리 내는 작은 건반 악기. Danh từ
🌏 KÈN MELODEON: Loại nhạc cụ phím nhỏ phát ra âm thanh bằng cách vừa thổi gió bằng miệng vào vừa ấn phím.

(終焉) : 어떤 존재가 사라지거나 일 또는 현상이 끝남. Danh từ
🌏 SỰ NGỪNG LẠI, SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT LIỄU: Việc tồn tại nào đó bị biến mất hoặc công việc hay hiện tượng nào đó kết thúc.

(金言) : 교훈을 담고 있는 짧은 문구. Danh từ
🌏 LỜI VÀNG NGỌC, CHÂM NGÔN: Câu ngắn chứa đựng sự giáo huấn.

유구무 (有口無言) : 변명할 말이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG CÒN LỜI NÀO ĐỂ NÓI: Không có lời lẽ để biện minh.

일구이 (一口二言) : 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함. Danh từ
🌏 SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.

(巧言) : 교묘하게 꾸며 낸 말. Danh từ
🌏 LỜI NGỌT NGÀO, LỜI KHÔN KHÉO: Lời nói được trau chuốt khéo léo.

(箴言) : 사람의 인생에 교훈이 되는 말. Danh từ
🌏 CHÂM NGÔN: Lời nói trở thành điều giáo huấn trong cuộc sống của con người.

코미디 (comedian) : 희극을 전문적으로 연기하는 배우. Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN HÀI, NGHỆ SĨ HÀI: Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.

(傳言) : 말을 전함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN LỜI, LỜI NÓI CHUYỂN TỚI: Sự chuyển lời. Hoặc lời nói đó.

독립 (獨立言) : 독립적으로 쓰이는 감탄사. Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN ĐỘC LẬP: Từ cảm thán được dùng một cách độc lập.

(提言) : 의견이나 생각을 내놓음. 또는 그 의견이나 생각. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ GỢI Ý, ĐỀ NGHỊ, ĐỀ XUẤT, GỢI Ý: Việc đưa ra suy nghĩ hay ý kiến. Hoặc suy nghĩ hay ý kiến đó.

(暴言) : 거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 VIỆC NÓI TỤC TẰN, SỰ MẮNG CHỬI; LỜI MẮNG CHỬI, LỜI TỤC TẰN THÔ BỈ: Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.

(極言) : 어떤 일에 대해 너무 심하게 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN THÁI QUÁ: Việc nói về một việc gì đó một cách quá nghiêm trọng.

아코디 (accordion) : 손으로 주름상자를 접었다 폈다 하면서 건반을 눌러 연주하는 악기. Danh từ
🌏 ĐÀN ACCORDION: Nhạc cụ vừa dùng tay kéo ra rồi khép vào những phím gấp vừa ấn bàn phím và biểu diễn.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)