🌟 양심선언 (良心宣言)

Danh từ  

1. 비리나 부정 등을 숨기지 않고 양심에 따라 사실대로 말하는 것.

1. (SỰ) TUYÊN NGÔN LƯƠNG TÂM, NÓI THẬT THEO LƯƠNG TÂM: Việc nói đúng như sự thật, theo lương tâm, không giấu diếm điều bất chính hay phi lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심선언을 요구하다.
    Request a declaration of conscience.
  • Google translate 양심선언을 촉구하다.
    Urge a declaration of conscience.
  • Google translate 양심선언을 하다.
    Declare conscience.
  • Google translate 고위 간부의 부정행위가 직원들의 양심선언을 통해 드러났다.
    The high-ranking official's misconduct was revealed through an employee's declaration of conscience.
  • Google translate 시민들은 진실을 밝히기 위해 관계자의 양심선언을 촉구했다.
    Citizens urged the authorities to declare their conscience to reveal the truth.
  • Google translate 한 공무원이 조직 내부의 비리를 알리는 양심선언을 해 큰 파장이 예상된다.
    A civil servant has declared his conscience to inform corruption within the organization, which is expected to cause a great stir.

양심선언: declaration of conscience,りょうしんせんげん【良心宣言】,déclaration de conscience,revelación consciente de un secreto,كشف الفساد,үнэнийг илчлэх явдал, ил тод хэлэх явдал,(sự) tuyên ngôn lương tâm, nói thật theo lương tâm,การแจ้งเบาะแส, การแจ้งเหตุ, การให้ข้อมูลแก่ทางการ, การให้ปากคำ,menyuarakan kebenaran,разоблачение; изобличение; раскрытие изобличающей информации,良心宣言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양심선언 (양심서넌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)