🌟 양심선언 (良心宣言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양심선언 (
양심서넌
)
🌷 ㅇㅅㅅㅇ: Initial sound 양심선언
-
ㅇㅅㅅㅇ (
우선순위
)
: 어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó. -
ㅇㅅㅅㅇ (
양심선언
)
: 비리나 부정 등을 숨기지 않고 양심에 따라 사실대로 말하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) TUYÊN NGÔN LƯƠNG TÂM, NÓI THẬT THEO LƯƠNG TÂM: Việc nói đúng như sự thật, theo lương tâm, không giấu diếm điều bất chính hay phi lý. -
ㅇㅅㅅㅇ (
인생살이
)
: 사람이 세상을 살아가는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc con người sống ở trên đời.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)