🌟 우선순위 (優先順位)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우선순위 (
우선수뉘
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🌷 ㅇㅅㅅㅇ: Initial sound 우선순위
-
ㅇㅅㅅㅇ (
우선순위
)
: 어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó. -
ㅇㅅㅅㅇ (
양심선언
)
: 비리나 부정 등을 숨기지 않고 양심에 따라 사실대로 말하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) TUYÊN NGÔN LƯƠNG TÂM, NÓI THẬT THEO LƯƠNG TÂM: Việc nói đúng như sự thật, theo lương tâm, không giấu diếm điều bất chính hay phi lý. -
ㅇㅅㅅㅇ (
인생살이
)
: 사람이 세상을 살아가는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc con người sống ở trên đời.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)