🌟 우선순위 (優先順位)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치.

1. THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우선순위의 중요성.
    The importance of priority.
  • Google translate 우선순위를 따지다.
    Prioritize.
  • Google translate 우선순위를 배정하다.
    Assign priority.
  • Google translate 우선순위를 변경하다.
    Change priorities.
  • Google translate 우선순위를 정하다.
    Prioritize.
  • Google translate 우선순위에 따르다.
    Follow the priorities.
  • Google translate 무슨 일을 하든지 우선순위가 있으면 효율적으로 일을 할 수 있다.
    Whatever you do, you can work efficiently if you have a priority.
  • Google translate 회사의 일에는 우선순위가 정해져 있습니다.
    Company work is prioritized.
  • Google translate 여보세요, 식당이지요? 예약을 하려고 하는데요.
    Hello, is this a restaurant? i'd like to make a reservation.
    Google translate 저희는 예약을 받지 않고 일찍 오시는 손님을 우선순위로 모십니다.
    We give priority to early arrivals without reservations.

우선순위: priority,ゆうせんじゅんい【優先順位】,priorité, ordre de priorité,orden de prioridad, posición de prioridad,ترتيب بالأولويّة، الأفضليّة، الاولويّة,тэргүүлэх чиглэл, тэргүүлэх дэс дараа,thứ tự ưu tiên,ลำดับความสำคัญ,urutan prioritas,приоритет в очередности, порядке,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우선순위 (우선수뉘)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159)