🌾 End: 순
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 32 ALL : 43
•
단순
(單純)
:
복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp.
•
예순
:
열의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười.
•
예순
:
열의 여섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười.
•
중순
(中旬)
:
한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.
•
어순
(語順)
:
한 문장 안에서 주어, 목적어, 서술어 등의 문장 성분이 나오는 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TỪ: Thứ tự xuất hiện các thành phần câu như chủ ngữ, tân ngữ, vị ngữ... trong một câu.
•
우후죽순
(雨後竹筍)
:
(비유적으로) 어떤 일이 한때에 많이 생겨나는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHƯ NẤM (MỌC SAU MƯA): (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó phát sinh ra nhiều một lúc.
•
선착순
(先着順)
:
먼저 도착하는 차례.
☆
Danh từ
🌏 THEO THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC, ƯU TIÊN THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC: Thứ tự đến trước.
•
모순
(矛盾)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
초순
(初旬)
:
한 달 가운데 1일부터 10일까지의 기간.
☆
Danh từ
🌏 SƠ TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 10 trong một tháng.
•
하순
(下旬)
:
한 달 가운데 21일부터 마지막 날까지의 기간.
☆
Danh từ
🌏 HẠ TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 21 đến ngày cuối cùng trong một tháng.
•
성적순
(成績順)
:
성적의 좋고 나쁨으로 매기는 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ THÀNH TÍCH: Thứ tự xếp theo thành tích tốt xấu.
•
팔순
(八旬)
:
여든 살.
Danh từ
🌏 BÁT TUẦN: Tám mươi tuổi.
•
식순
(式順)
:
식을 진행하는 순서.
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ NGHI THỨC: Tuần tự tiến hành của nghi thức.
•
죽순
(竹筍)
:
대나무의 땅속줄기에서 돋아나는 어린싹.
Danh từ
🌏 MĂNG TRE: Mầm non mọc ra từ nhánh trong lòng đất của cây tre.
•
역순
(逆順)
:
거꾸로 된 순서.
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ NGƯỢC: Trình tự ngược.
•
오순도순
:
정답게 이야기를 하거나 사이좋게 지내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÂN MẬT, MỘT CÁCH THÂN THIẾT: Hình ảnh ngồi nói chuyện một cách tình cảm hoặc chơi vui vẻ với nhau.
•
순
(筍/笋)
:
식물의 가지나 줄기에서 새로 돋아나는 연한 싹.
Danh từ
🌏 MẦM, BÚP: Chồi non mới mọc ở cành hay thân cây.
•
도착순
(到着順)
:
목적한 장소에 먼저 다다른 순서.
Danh từ
🌏 SỰ THEO THỨ TỰ: Thứ tự đến trước địa điểm đã định.
•
육순
(六旬)
:
예순 살.
Danh từ
🌏 SÁU MƯƠI TUỔI: Sáu mươi tuổi.
•
칠순
(七旬)
:
일흔 살.
Danh từ
🌏 BẢY MƯƠI TUỔI: Bảy mươi tuổi.
•
불순
(不純)
:
물질 등이 순수하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THUẦN KHIẾT, SỰ KHÔNG SẠCH, SỰ BẨN: Vật chất... không thuần khiết.
•
불순
(不順)
:
공손하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NHÃ NHẶN, SỰ KHÔNG LỄ PHÉP: Việc không cung kính, từ tốn.
•
새순
(새 筍)
:
나무의 가지나 풀의 줄기에서 새로 돋아나는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ NON: Lá mới mọc từ cành cây hay thân rau, cỏ.
•
순
:
더할 수 없이 심하게. 또는 보통의 정도를 훨씬 넘어서.
Phó từ
🌏 CHÍNH HIỆU, ĐÍCH THỊ: Một cách nghiêm trọng không thể hơn. Hoặc vượt quá mức độ bình thường rất nhiều.
•
수순
(手順)
:
어떤 일을 하는 데 정해진 순서나 일이 이루어지는 차례.
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ: Tuần tự thực hiện công việc hoặc trình tự mà việc gì đó được hoàn thành.
•
상순
(上旬)
:
한 달 가운데 1일부터 10일까지의 기간.
Danh từ
🌏 THƯỢNG TUẦN: Thời gian từ ngày mùng một đến ngày mùng mười trong một tháng.
•
청순
(淸純)
:
깨끗하고 순수함.
Danh từ
🌏 SỰ THANH KHIẾT, SỰ NGÂY THƠ TRONG SÁNG: Sự trong sáng và thuần khiết.
•
연대순
(年代順)
:
지나온 햇수나 시대의 차례.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ NIÊN ĐẠI: Thứ tự của thời đại hay số năm đã trôi qua.
•
필순
(筆順)
:
글씨를 쓸 때 긋거나 찍는 획의 순서.
Danh từ
🌏 BÚT THUẬN, THỨ TỰ NÉT CHỮ: Thứ tự các nét sổ hay chấm khi viết chữ.
•
번호순
(番號順)
:
번호의 차례.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ SỐ: Thứ tự của con số.
•
가나다순
(가나다 順)
:
한글의 자모 차례에 따른 순서.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ‘가, 나, 다, ...': Thứ tự theo bảng chữ cái Hangeul.
•
바순
(bassoon)
:
두 개의 리드가 있고 목관 악기 가운데 가장 낮은 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 KÈN BA-SUN: Nhạc cụ phát ra âm thanh trầm nhất trong số các nhạc cụ bằng gỗ và có 2 lưỡi gà.
•
내림차순
(내림 次順)
:
데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 큰 것부터 작은 것의 차례로 늘어놓는 것.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ĐI XUỐNG, THỨ TỰ TỪ CAO XUỐNG THẤP: Thứ tự từ lớn tới nhỏ, khi sắp xếp dữ liệu.
•
-순
(旬)
:
'해당 수에 십을 곱한 나이'라는 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 TUẦN: Hậu tố thêm nghĩa 'tuổi gấp 10 lần số tương ứng' và tạo thành danh từ.
•
오름차순
(오름 次順)
:
데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 작은 것부터 큰 것의 차례로 늘어놓는 것.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ TĂNG DẦN: Việc tăng theo thứ tự từ cái nhỏ tới cái lớn khi tăng thông số theo tuần tự.
•
순
(純)
:
다른 것이 섞이지 않아 순수한.
Định từ
🌏 THUẦN, NGUYÊN CHẤT, TINH KHIẾT: Sự thuần thiết không bị pha trộn cái khác.
•
일순
(一瞬)
:
아주 짧은 순간.
Danh từ
🌏 TÍCH TẮC, GIÂY LÁT: Khoảnh khắc rất ngắn.
•
이순
(耳順)
:
예순 살.
Danh từ
🌏 LỤC TUẦN, 60 TUỔI: Sáu mươi tuổi.
•
자기모순
(自己矛盾)
:
스스로의 생각, 말, 행동 등이 앞뒤가 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc suy nghĩ, hành động hay lời nói của bản thân không hòa hợp với nhau.
•
몬순
(monsoon)
:
계절에 따라 방향이 바뀌어 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ MÙA: Gió đổi hướng theo từng mùa.
•
햇순
(햇 筍)
:
그해에 새로 난 여린 줄기나 가지.
Danh từ
🌏 NGỌN MỚI, NHÁNH MỚI: Cành hay nhánh cây non mới xuất hiện năm đó.
•
귀순
(歸順)
:
적군이나 적국의 사람이 공격하려는 뜻을 버리고 스스로 상대의 편이 되어 복종함.
Danh từ
🌏 SỰ QUY HÀNG, SỰ QUY PHỤC: Việc quân địch hay người của nước đối địch từ bỏ ý định tấn công và tự nguyện đứng về phía đối địch và phục tùng phía đối địch.
•
-순
(順)
:
‘차례’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 THEO THỨ TỰ, THEO TRÌNH TỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'thứ tự'.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)