🌟 단순 (單純)

☆☆☆   Danh từ  

1. 복잡하지 않고 간단한 것.

1. SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단순 노동.
    Simple labor.
  • Google translate 단순 논리.
    Simple logic.
  • Google translate 단순 명료.
    Simple clarity.
  • Google translate 단순 반복.
    Simple iteration.
  • Google translate 단순 비교.
    Simple comparison.
  • Google translate 단순 작업.
    Simple operation.
  • Google translate 담당자의 단순 착오로 내게 올 물건이 다른 사람에게 배달되었다.
    A simple mistake by the person in charge delivered the goods that came to me to someone else.
  • Google translate 상황이나 환경이 각기 다르기 때문에 사람을 단순 비교할 수는 없다.
    You cannot simply compare people because the circumstances and circumstances are different.
  • Google translate 일이 어려운가요?
    Is it hard?
    Google translate 전혀요. 단순 작업이니까 금방 익힐 수 있을 거예요.
    Not at all. it's a simple task, so you can cook it quickly.

단순: simplicity,たんじゅん【単純】,(n.) simple,simple, sencillo, mero, ingenuo, incomplejo,بسط,энгийн, жирийн,sự đơn giản, sự đơn thuần,ความไม่ยุ่งยาก, ความเรียบง่าย, ความไม่ลึกซึ้ง,kesederhanaan, kemudahan,простота; несложность,单纯,单一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단순 (단순)
📚 Từ phái sinh: 단순하다(單純하다): 복잡하지 않고 간단하다., 사람의 생각이나 성격이 복잡하지 않거나 … 단순히(單純히): 복잡하지 않고 간단하게., 별다른 의미 없이.

📚 Annotation: 주로 '단순 ~'으로 쓴다.

🗣️ 단순 (單純) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)