🌟 단순 (單純)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단순 (
단순
)
📚 Từ phái sinh: • 단순하다(單純하다): 복잡하지 않고 간단하다., 사람의 생각이나 성격이 복잡하지 않거나 … • 단순히(單純히): 복잡하지 않고 간단하게., 별다른 의미 없이.📚 Annotation: 주로 '단순 ~'으로 쓴다.
🗣️ 단순 (單純) @ Ví dụ cụ thể
- 저의 사견으로는, 이번 사건은 단순 자살이 아닌 타살인 것 같습니다. [사견 (私見)]
- 내가 신입 사원이었을 때는 노가다 같은 단순 반복 작업만 담당했다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 미래형은 언어에 따라 단순 미래, 미래 완료, 미래 진행 등으로 나뉘기도 한다. [미래형 (未來形)]
- 응. 학교 폭력이라면 단순 가담도 처벌 대상이 된대. [가담 (加擔)]
- 폐렴은 초기에 단순 감기와 흡사한 증상이 나타난다. [흡사하다 (恰似하다)]
- 단순 재생산. [재생산 (再生産)]
- 네, 단순 강도 사건으로 결론지었다고 하네요. [결론짓다 (結論짓다)]
- 네, 단순 종양을 악성 종양으로 잘못 판정해 수술을 했다고 합니다. [의료 (醫療)]
- 이건 단순 사고가 아니라 범인이 피해자를 저격한 사건입니다. [저격범 (狙擊犯)]
- 단순 암기 학습은 학생들의 창조성을 잃게 하여 인간의 기계화 현상을 부추긴다. [기계화 (機械化)]
- 단순 암기. [암기 (暗記)]
- 검사님, 이번 사건을 자세히 보면 단순한 개인의 범죄가 아닙니다. [보다]
- 검찰은 이번 사건을 단순 살인 사건으로 보지 않았다. [보다]
🌷 ㄷㅅ: Initial sound 단순
-
ㄷㅅ (
도시
)
: 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
두세
)
: 둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba. -
ㄷㅅ (
독서
)
: 책을 읽음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách. -
ㄷㅅ (
동시
)
: 같은 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc. -
ㄷㅅ (
등산
)
: 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
다시
)
: 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động. -
ㄷㅅ (
동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con. -
ㄷㅅ (
단순
)
: 복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅ (
다수
)
: 많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều. -
ㄷㅅ (
대상
)
: 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó. -
ㄷㅅ (
대신
)
: 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó. -
ㄷㅅ (
당시
)
: 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó. -
ㄷㅅ (
도서
)
: 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại. -
ㄷㅅ (
단속
)
: 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅ (
닷새
)
: 다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ. -
ㄷㅅ (
달성
)
: 목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 영화나 연극에서 배우가 하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch. -
ㄷㅅ (
뒷산
)
: 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng. -
ㄷㅅ (
당신
)
: (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe. -
ㄷㅅ (
도심
)
: 도시의 중심.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119)