🌟 닷새

☆☆   Danh từ  

1. 다섯 날.

1. NĂM NGÀY: Năm ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 닷새 동안.
    Five days.
  • Google translate 닷새 뒤.
    Five days later.
  • Google translate 닷새가 걸리다.
    It takes five days.
  • Google translate 닷새가 지나다.
    It's been five days.
  • Google translate 닷새를 기다리다.
    Wait five days.
  • Google translate 내가 편지를 보냈는데도 아들은 닷새 동안 연락이 없었다.
    My son hasn't heard from me for five days even though i have sent him a letter.
  • Google translate 승규에게 전화가 온 것은 내가 이메일을 보낸 뒤 닷새 뒤였다.
    The call to seung-gyu came five days after i sent an email.
  • Google translate 오빠는 언제 귀국했어?
    When did you get home?
    Google translate 닷새 전에 들어왔어.
    He came in five days ago.

닷새: five days,いつか【五日】。いつかかん【五日間】,,,خمسة أيام,таван өдөр,năm ngày,ห้าวัน, 5 วัน,lima hari,,五天,

2. 한 달의 다섯째 날.

2. NGÀY MỒNG NĂM, NGÀY NĂM: Ngày thứ năm của một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구월 닷새.
    Five days of september.
  • Google translate 삼월 닷새.
    Five days in march.
  • Google translate 시월 닷새.
    Five days of october.
  • Google translate 유월 닷새.
    Five days a month.
  • Google translate 정월 닷새.
    Five days of the first month.
  • Google translate 아버지가 돌아오시는 날은 이번 달 닷새이다.
    Father's return day is five days this month.
  • Google translate 매월 닷새부터 삼 일 동안 역 앞에서 장이 열린다.
    The market is held in front of the station for three days from the fifth day of each month.
  • Google translate 오늘이 엿새지?
    You're six today, aren't you?
    Google translate 아니, 오늘은 닷새지.
    No, it's five days today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닷새 (닫쌔)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 닷새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47)