🌟 대상 (對象)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.

1. ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경계 대상.
    Boundary target.
  • Google translate 공격 대상.
    Attack target.
  • Google translate 실험 대상.
    Subject to experiment.
  • Google translate 연구 대상.
    Subject to study.
  • Google translate 관심의 대상.
    The object of interest.
  • Google translate 복수의 대상.
    Multiple targets.
  • Google translate 선망의 대상.
    The object of envy.
  • Google translate 대상이 되다.
    Become a target.
  • Google translate 대상으로 삼다.
    Make a target.
  • Google translate 대상으로 하다.
    Target.
  • Google translate 이 동화책은 어린이를 대상으로 쓴 이야기입니다.
    This story is about children.
  • Google translate 인기 연예인들은 청소년들의 관심의 대상이 되기도 합니다.
    Popular entertainers are also the focus of teenagers' attention.
  • Google translate 제 실험에서는 개미나 꿀벌의 사회를 연구 대상으로 삼았습니다.
    In my experiment, we studied the society of ants and honeybees.
  • Google translate 김 선배가 선수 시절 세운 기록들은 당분간 아무도 못 깰 것 같아.
    I don't think anyone can break kim's career records for the time being.
    Google translate 맞아. 김 선배는 모든 후배들의 존경의 대상이지.
    That's right. kim is respected by all juniors.

대상: target; subject,たいしょう【対象】,objectif, objet,objeto, objetivo, finalidad,هدف,объект, эсрэг этгээд, бай,đối tượng,เป้าหมาย, เป้า, จุดหมาย, จุดมุ่งหมาย, วัตถุประสงค์,objek, target, subjek,объект,对象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대상 (대ː상)
📚 Từ phái sinh: 대상적: 대상으로 되거나 대상과 관련되는. 또는 그런 것.


🗣️ 대상 (對象) @ Giải nghĩa

🗣️ 대상 (對象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chào hỏi (17)