🌟 사진작가 (寫眞作家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사진작가 (
사진작까
)
🌷 ㅅㅈㅈㄱ: Initial sound 사진작가
-
ㅅㅈㅈㄱ (
사제지간
)
: 스승과 제자 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA THẦY TRÒ, QUAN HỆ THẦY TRÒ: Quan hệ giữa giáo viên và học sinh. -
ㅅㅈㅈㄱ (
사진작가
)
: 사진 찍는 일을 전문적으로 하는 예술가.
Danh từ
🌏 NHIẾP ẢNH GIA: Nhà nghệ thuật chuyên làm công việc chụp ảnh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53)