🌟 사진작가 (寫眞作家)

Danh từ  

1. 사진 찍는 일을 전문적으로 하는 예술가.

1. NHIẾP ẢNH GIA: Nhà nghệ thuật chuyên làm công việc chụp ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명 사진작가.
    Famous photographer.
  • Google translate 사진작가의 사진.
    Photographer's photograph.
  • Google translate 사진작가의 작품.
    Photographer's work.
  • Google translate 사진작가가 되다.
    Become a photographer.
  • Google translate 우리 삼촌은 풍경 사진을 전문으로 찍는 사진작가이다.
    My uncle is a photographer specializing in landscape photography.
  • Google translate 어릴 때부터 사진을 찍는 것을 좋아하던 지수는 결국 사진작가가 되었다.
    Jisoo, who liked taking pictures since she was young, ended up becoming a photographer.
  • Google translate 김 작가님, 인물 사진을 찍는 특별한 비결이라도 있으세요?
    Writer kim, do you have any special tips on taking portraits?
    Google translate 사진작가라면 찍는 대상, 즉 그 사람을 꿰뚫어 보아야 그 사람 그대로를 찍을 수 있는 거예요.
    If you're a photographer, you have to see what you're taking, that is, you have to see through that person to take the picture as he is.

사진작가: photographer,しゃしんさっか【写真作家】,photographe (d'art),fotógrafo, artista fotográfica,مصور فوتوغرافي محترف,гэрэл зурагчин,nhiếp ảnh gia,ช่างภาพผู้เชี่ยวชาญ, ช่างถ่ายภาพผู้เชี่ยวชาญ,fotografer, juru foto,профессиональный фотограф; фотохудожник,摄影家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사진작가 (사진작까)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)