🌟 분풀이 (憤 풀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분풀이 (
분ː푸리
)
📚 Từ phái sinh: • 분풀이하다(憤풀이하다): 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화…
🌷 ㅂㅍㅇ: Initial sound 분풀이
-
ㅂㅍㅇ (
불필요
)
: 필요하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết. -
ㅂㅍㅇ (
분풀이
)
: 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚT GIẬN: Việc không thể chịu đựng được sự tức giận hoặc sự ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15)