🌾 End: 풀
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 24
•
풀
:
쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒ, BỘT, KEO: Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng.
•
풀
:
줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 CỎ: Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết.
•
쌍꺼풀
(雙 꺼풀)
:
눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈.
☆
Danh từ
🌏 HAI MÍ, MẮT HAI MÍ: Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.
•
풀
:
활발한 기운이나 힘 있는 기세.
☆
Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, SẮC THÁI BỪNG BỪNG: Khí thế có sức mạnh hay sắc khí hoạt bát.
•
눈꺼풀
:
눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
☆
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại.
•
나풀나풀
:
얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤT PHƠ, PHẤP PHỚI: Hình ảnh vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục.
•
너풀너풀
:
얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, PHẤT PHỚI, BAY BAY: Hình ảnh vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng.
•
토끼풀
:
가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
Danh từ
🌏 CỎ BA LÁ: Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.
•
물풀
:
물속이나 물가에 자라는 풀.
Danh từ
🌏 THỰC VẬT THỦY SINH, RONG, TẢO: Cây mọc ở ven bờ nước hoặc dưới nước.
•
밥풀
:
밥의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.
•
한풀
:
기운이나 끈기, 의지 등이 어느 정도로.
Phó từ
🌏 UỂ OẢI: Từ thể hiện việc ý chí, sức bền, tâm trạng giảm đi trông thấy.
•
부풀
:
종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.
Danh từ
🌏 SỢI XỔ LÔNG: Lông mảnh mọc ra ở bên ngoài mảnh vải hoặc giấy.
•
강아지풀
:
잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.
Danh từ
🌏 CỎ LÔNG, CỎ ĐUÔI CÁO: Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.
•
수풀
:
나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳.
Danh từ
🌏 RỪNG: Nơi cây cối hay cỏ mọc nhiều một cách rậm rạp.
•
눈까풀
:
눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Da phủ lên tròng mắt khi nhắm mắt.
•
녹말풀
(綠末 풀)
:
녹말을 물에 풀어 끓여서 만든 풀.
Danh từ
🌏 HỒ BỘT, HỒ DÁN: Hồ dán làm bằng cách cho tinh bột vào nước đun lên.
•
잡풀
(雜 풀)
:
가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.
Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Các loại cỏ không cần chăm sóc vẫn tự mọc và lớn lên được.
•
들풀
:
들에서 나는 풀.
Danh từ
🌏 CỎ DẠI, CỎ ĐỒNG: Cỏ mọc ngoài đồng.
•
까풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.
•
보풀
:
종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.
Danh từ
🌏 LÔNG: Lông mảnh nổi trên bề mặt của giấy hay giẻ.
•
풀
(pool)
:
헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 BỂ BƠI: Nơi có cơ sở hạ tầng để có thể bơi lội, vui chơi và thi đấu môn bơi lội.
•
풀풀
:
눈이나 먼지나 연기 등이 몹시 흩날리는 모양.
Phó từ
🌏 TỨ TUNG, TUNG TÓE: Hình ảnh tuyết, bụi hay khói... bay rất lung tung.
•
꺼풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
•
끄나풀
:
길지 않은 끈.
Danh từ
🌏 ĐOẠN DÂY, MẨU DÂY: Dây không dài
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)