🌟 끄나풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄나풀 (
끄나풀
)
🌷 ㄲㄴㅍ: Initial sound 끄나풀
-
ㄲㄴㅍ (
끄나풀
)
: 길지 않은 끈.
Danh từ
🌏 ĐOẠN DÂY, MẨU DÂY: Dây không dài
• Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53)