🌟 끄나풀

Danh từ  

1. 길지 않은 끈.

1. ĐOẠN DÂY, MẨU DÂY: Dây không dài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄나풀을 매다.
    Tie a rope.
  • Google translate 끄나풀을 잡다.
    Catch the snapper.
  • Google translate 끄나풀로 묶다.
    Tie it with a snip.
  • Google translate 끄나풀에 매달리다.
    Cling to a brood.
  • Google translate 끄나풀에 매이다.
    Be tied to a rope.
  • Google translate 팔에서 흐르는 피를 멈추게 하려고 끄나풀로 팔목을 동여맸다.
    I tied my wrists with a tendon to stop the blood flowing from my arms.
  • Google translate 풍선이 하늘로 떠오르려고 해서 급히 풍선에 매달린 끄나풀을 잡았다.
    As the balloon was about to rise to the sky, it hurriedly caught the kernapult hanging from the balloon.
  • Google translate 커튼을 묶어 두는 데 쓸 만한 끄나풀이 없을까?
    Do you have any snails to use to tie the curtains?
    Google translate 커튼 뒤에 달려 있어요.
    It's hanging behind the curtain.

끄나풀: short string,ひものきれはし【紐の切れ端し】,,cordón, reata,حبل قصير,уяа, үдээс, зангилаа,đoạn dây, mẩu dây,เชือกสั้น, ด้ายสั้น,tali pendek,шнурок,绳头,

2. (낮잡아 이르는 말로) 다른 사람이나 단체의 꾐에 넘어가 그들의 지시대로 움직이는 사람.

2. KẺ CHỈ ĐIỂM, KẺ MẬT THÁM: (cách nói xem thường) Người dính kế của người hay tổ chức khác và hoạt động theo chỉ thị của họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰의 끄나풀.
    A cop's snipe.
  • Google translate 권력의 끄나풀.
    An enabler of power.
  • Google translate 끄나풀 노릇.
    Being a snapper.
  • Google translate 끄나풀이 되다.
    Become a snitch.
  • Google translate 끄나풀로 활동하다.
    To act as a snapper.
  • Google translate 알고 보니 세계 각국에서 정보기관의 끄나풀들이 활동하고 있었다.
    Turns out intelligence agents were operating in countries around the world.
  • Google translate 그는 먹고살기 위해 적들의 끄나풀 노릇을 하며 동지를 팔아넘겼다.
    He sold off his comrade, playing the enemy's pawn to make ends meet.
  • Google translate 일단 우리 정보를 캐고 다니는 놈부터 잡아들여야겠어.
    We're gonna have to catch the guy who's been prying into our information.
    Google translate 그래 봐야 그놈은 끄나풀일 뿐이고 뒤에 숨은 세력이 있을 겁니다.
    At least he's just a pawn, and there's a hidden force behind him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄나풀 (끄나풀)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Xem phim (105) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53)