🌟 눈까풀

Danh từ  

1. 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

1. MÍ MẮT: Da phủ lên tròng mắt khi nhắm mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈까풀이 무겁다.
    The eyelids are heavy.
  • Google translate 눈까풀이 얇다.
    Thin eyelids.
  • Google translate 눈까풀이 내려오다.
    The eyelids come down.
  • Google translate 눈까풀이 덮다.
    Cover the eyelids.
  • Google translate 눈까풀이 떨리다.
    The eyelids shake.
  • Google translate 눈까풀이 처지다.
    The eyelids droop.
  • Google translate 할머니께서는 눈까풀이 처지는 증상 때문에 수술을 받으셨다.
    Grandmother had surgery for her eyelid drooping symptoms.
  • Google translate 요즘 잠도 못 자고 밤새 일을 했더니 눈까풀이 떨리고 경련이 인다.
    I haven't been able to sleep lately and have been working all night long, so my eyelids are shaking and twitching.
  • Google translate 너는 왜 오후 수업 시간마다 조는 거니?
    Why do you doze off every afternoon class?
    Google translate 이상하게 밥을 먹고 나면 눈까풀이 스르르 내려와.
    Strangely, after a meal, the eyelids come down gently.
Từ đồng nghĩa 눈꺼풀: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

눈까풀: eyelid,まぶた,paupière,párpado,جفن,аньсага,mí mắt,หนังตา, เปลือกตา,kelopak mata, pelupuk mata,верхнее веко,眼皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈까풀 (눈까풀)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13)