🌟 눈까풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈까풀 (
눈까풀
)
🌷 ㄴㄲㅍ: Initial sound 눈까풀
-
ㄴㄲㅍ (
눈꺼풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
☆
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại. -
ㄴㄲㅍ (
눈까풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Da phủ lên tròng mắt khi nhắm mắt. -
ㄴㄲㅍ (
느낌표
)
: 강한 느낌을 표현할 때 문장 마지막에 쓰는 문장 부호 ‘!’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU CẢM, DẤU CHẤM THAN: Tên gọi của dấu câu "!" dùng ở cuối câu khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)