🌟 눈꺼풀
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈꺼풀 (
눈꺼풀
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 눈꺼풀 @ Giải nghĩa
- 결막 (結膜) : 눈알과 눈꺼풀 안쪽을 덮고 있는 끈끈한 막.
🗣️ 눈꺼풀 @ Ví dụ cụ thể
- 처진 눈꺼풀. [처지다]
🌷 ㄴㄲㅍ: Initial sound 눈꺼풀
-
ㄴㄲㅍ (
눈꺼풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
☆
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại. -
ㄴㄲㅍ (
눈까풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Da phủ lên tròng mắt khi nhắm mắt. -
ㄴㄲㅍ (
느낌표
)
: 강한 느낌을 표현할 때 문장 마지막에 쓰는 문장 부호 ‘!’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU CẢM, DẤU CHẤM THAN: Tên gọi của dấu câu "!" dùng ở cuối câu khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15)