💕 Start: 꺼
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 23
•
꺼내다
:
안에 있는 물건을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RÚT RA, LÔI RA, LẤY RA: Khiến cho đồ vật đang ở trong ra ngoài.
•
꺼지다
:
불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi.
•
꺼리다
:
자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó.
•
꺼림칙하다
:
마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 E NGẠI: Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.
•
꺼지다
:
바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống.
•
꺼-
:
(꺼, 꺼서, 껐다, 꺼라)→ 끄다
None
🌏
•
꺼꾸러지다
:
거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược.
•
꺼내-
:
(꺼내고, 꺼내는데, 꺼내, 꺼내서, 꺼내니, 꺼내면, 꺼낸, 꺼내는, 깨낼, 꺼냅니다, 꺼냈다, 꺼내라)→ 꺼내다
None
🌏
•
꺼뜨리다
:
실수를 하거나 조심을 하지 않아 불을 꺼지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TẮT, LÀM LỤI: Không cẩn thận hoặc vì bất cẩn làm tắt ngọn lửa.
•
꺼려지다
:
자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하게 되다.
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI: Lo ngại sẽ gây ra thiệt hại cho mình nên tránh hoặc ghét sự vật hay việc nào đó
•
꺼림하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.
•
꺼멓다
:
색이 지나치게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen.
•
꺼무접접하다
:
약간 짙게 껌다.
Tính từ
🌏 NGĂM ĐEN: Đen hơi sậm, hơi ngăm đen.
•
꺼무칙칙하다
:
시원하거나 깨끗하지 않고 짙게 껌다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ SÌ, ĐEN THUI: Đen đậm và không được sạch hoặc sáng
•
꺼무튀튀하다
:
깨끗하지 않게 보일 정도로 탁하게 조금 껌다.
Tính từ
🌏 ĐEN NHỜ NHỜ, ĐEN ĐÚA: Có màu đen và hơi đục, trông không được sạch.
•
꺼벙이
:
(낮잡아 이르는 말로) 똑똑하지 못하고 조금 모자란 것처럼 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ HÂM, ĐỒ DỞ HƠI: (cách nói xem thường) Người kém thông minh và hành động như bị ngớ ngẩn.
•
꺼벙하다
:
모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다.
Tính từ
🌏 XOÀNG XĨNH, XỘC XỆCH, LÔI THÔI, DỞ (CHÁN), TẦM THƯỜNG: Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi.
•
꺼이꺼이
:
목이 멜 정도로 요란하게 우는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THỐNG THIẾT, NỨC NỞ: Hình ảnh khóc một cách náo loạn với giọng to đến mức nghẹn cổ.
•
꺼져-
:
(꺼져, 꺼져서, 꺼졌다, 꺼져라)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2
None
🌏
•
꺼지-
:
(꺼지고, 꺼지는데, 꺼지니, 꺼지면, 꺼진, 꺼지는, 꺼질, 꺼집니다)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2
None
🌏
•
꺼칠꺼칠하다
:
피부나 사물의 표면이 몹시 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật rất thô ráp và không có độ bóng.
•
꺼칠하다
:
피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng.
•
꺼풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Gọi món (132)