🌟 꺼져-

1. (꺼져, 꺼져서, 꺼졌다, 꺼져라)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2

1.


꺼져-: ,


📚 Variant: 꺼져 꺼져서 꺼졌다 꺼져라

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)