🌟 꽃집

☆☆☆   Danh từ  

1. 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게.

1. CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃집 주인.
    Flower shop owner.
  • Google translate 꽃집을 열다.
    A florist.
  • Google translate 꽃집을 하다.
    Do a flower shop.
  • Google translate 꽃집에 가다.
    Go to a flower shop.
  • Google translate 꽃집에 들르다.
    Drop by a flower shop.
  • Google translate 그는 그녀를 만나러 가기 전에 꽃집에 들러 예쁜 꽃다발을 하나 샀다.
    He stopped by the flower shop and bought a pretty bouquet before he went to meet her.
  • Google translate 꽃집 주인인 그는 매일 아침 일찍 꽃 시장에 가서 싱싱하고 예쁜 꽃들을 들여온다.
    As a florist, he goes to the flower market early every morning and brings in fresh, pretty flowers.
  • Google translate 집에 초대받은 건데 빈손으로 가도 돼?
    I'm invited home. can i go empty-handed?
    Google translate 저기 꽃집에 가서 장미를 좀 사 가자.
    Let's go to the flower shop over there and buy some roses.

꽃집: flower shop,はなや【花屋】。フラワーショップ,fleuriste, boutique de fleurs,floristería, florería,محلّ (أو دكّان) الزهور,цэцгийн дэлгүүр,cửa hàng hoa, tiệm hoa,ร้านดอกไม้, ร้านขายดอกไม้,toko bunga, toko tanaman,цветочный магазин,花店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃집 (꼳찝) 꽃집이 (꼳찌비) 꽃집도 (꼳찝또) 꽃집만 (꼳찜만)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 꽃집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23)