🌟 까짓

Định từ  

1. 별것 아닌.

1. NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 젊은이는 까짓 고생쯤은 견딜 수 있다며 자신 있게 말했다.
    The young man confidently said, "i can bear any hardship.".
  • Google translate 상처가 심하진 않지만 흉터가 생길까 걱정이네요.
    The wound is not severe, but i'm afraid it will scar.
    Google translate 까짓 흉터야 생겨도 상관없어요.
    It doesn't matter if you get a scar.

까짓: trifling,,(dét.) sans valeur, bon à rien,,تافه,,nhỏ nhoi, vụn vặt,ที่ไม่ใช่เรื่องใหญ่, ที่เป็นเรื่องเล็กน้อย, ที่ไม่ใหญ๋โต,sebegitu (saja), segitu,всего-то; всего ничего; всего лишь,小样儿 ,就那些个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까짓 (까짇)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4)