💕 Start: 짓
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 16
•
짓다
:
재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà...
•
짓
:
(낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI, HÀNH ĐỘNG: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.
•
짓궂다
:
장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TINH QUÁI, TINH NGHỊCH: Trêu chọc làm người khác bực bội và gây phiền phức đáng ghét.
•
짓누르다
:
함부로 세게 누르다.
☆
Động từ
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện.
•
짓밟다
:
함부로 세게 밟다.
☆
Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện.
•
짓밟히다
:
함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
•
짓-
:
‘마구’, ‘함부로’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 BỪA, CÀN: Tiền tố thêm nghĩa "cẩu thả", "hàm hồ", "rất".
•
짓-
:
(짓고, 짓는데, 짓는, 짓습니다)→ 짓다
None
🌏
•
짓거리
:
(낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.
•
짓눌리다
:
함부로 세게 눌리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ XUỐNG, BỊ ẤN MẠNH: Bị ấn mạnh một cách tùy tiện.
•
짓무르다
:
살갗이 심하게 헐어서 문드러지다.
Động từ
🌏 MƯNG MỦ, LỞ LOÉT: Da thịt bị loét nặng và phồng dộp.
•
짓물다
:
→ 짓무르다
Động từ
🌏
•
짓뭉개다
:
함부로 세게 누르고 문지르다.
Động từ
🌏 NHÀO NÉN MẠNH: Ấn và đè bóp mạnh một cách tùy tiện.
•
짓씹다
:
짓이기듯이 매우 세게 씹다.
Động từ
🌏 NHAI MẠNH: Nhai rất mạnh như nghiền ra.
•
짓이기다
:
함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
Động từ
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn.
•
짓찧다
:
함부로 세게 내리치다.
Động từ
🌏 ĐẬP MẠNH, VỖ MẠNH: Đập mạnh xuống một cách tùy tiện.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98)