🌟 짓눌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짓눌리다 (
진눌리다
) • 짓눌리어 (진눌리어
진눌리여
) • 짓눌려 (진눌려
) • 짓눌리니 (진눌리니
)
📚 Từ phái sinh: • 짓누르다: 함부로 세게 누르다., 심리적으로 심하게 억압하다.
🗣️ 짓눌리다 @ Ví dụ cụ thể
- 무게에 짓눌리다. [무게]
🌷 ㅈㄴㄹㄷ: Initial sound 짓눌리다
-
ㅈㄴㄹㄷ (
짓누르다
)
: 함부로 세게 누르다.
☆
Động từ
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện. -
ㅈㄴㄹㄷ (
짓눌리다
)
: 함부로 세게 눌리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ XUỐNG, BỊ ẤN MẠNH: Bị ấn mạnh một cách tùy tiện.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88)