🌟
짓눌리다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
짓눌리다
(진눌리다
)
•
짓눌리어
(진눌리어
진눌리여
)
•
짓눌려
(진눌려
)
•
짓눌리니
(진눌리니
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
짓눌리다
-
: 함부로 세게 누르다.
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện.
-
: 함부로 세게 눌리다.
🌏 BỊ ĐÈ XUỐNG, BỊ ẤN MẠNH: Bị ấn mạnh một cách tùy tiện.