🌟 무게
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무게 (
무게
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 무게 @ Giải nghĩa
- 몸무게 : 몸의 무게.
- 총량 (總量) : 전체의 양이나 무게.
- 도량 (度量) : 길이, 부피, 무게 등을 재서 사물의 양을 헤아림.
- 하중 (荷重) : 어떤 물체나 짐 등의 무게.
- 계량하다 (計量하다) : 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 재다.
- 눈금 : 길이나 무게 등을 표시하기 위하여 자나 저울 등에 표시해 놓은 선.
- 눈대중 : 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
- 단위 (單位) : 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
- 도량형 (度量衡) : 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
- 만근 (萬斤) : 아주 무거운 무게.
- 계량기 (計量器) : 부피나 무게 등을 재는 도구.
- 체중 (體重) : 몸의 무게.
- 계량 (計量) : 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 잼.
- 나가다 : 값이나 무게 등이 어떤 정도에 이르다.
- 계기 (計器) : 길이, 면적, 무게, 양 등이나 온도, 시간, 강도 등을 재는 기구나 장치.
- 근수 (斤數) : 저울로 달아 수치로 나타나는 무게.
🗣️ 무게 @ Ví dụ cụ thể
- 불필요한 무게 감량을 통해 보다 가볍게 만들었다는 점입니다. [감량 (減量)]
- 맞먹는 무게. [맞먹다]
- 가뿐한 무게. [가뿐하다]
- 상자는 생각보다 무게가 가뿐하여 쉽게 들 수 있었다. [가뿐하다]
- 포환의 무게. [포환 (砲丸)]
- 천금의 무게. [천금 (千金)]
- 만근의 무게. [만근 (萬斤)]
- 늘 사는 게 힘들다고 말하는 그의 얼굴은 만근이나 되는 일상의 무게를 짊어진 표정이었다. [만근 (萬斤)]
- 하루 종일 업무에 시달리다가 퇴근하는 그녀는 들고 있는 가방의 무게가 만근같이 느껴졌다. [만근 (萬斤)]
- 둔중한 무게. [둔중하다 (鈍重하다)]
- 과중한 무게. [과중하다 (過重하다)]
- 최상의 무게. [최상 (最上)]
- 내용물의 무게. [내용물 (內容物)]
- 내용물의 무게와 크기에 따라서 달라집니다. [내용물 (內容物)]
- 양털 무게. [양털 (羊털)]
- 감나무의 가지가 열매의 무게 때문에 휘어서 부러질 것 같다. [휘다]
- 그래? 무게 중심이 옆으로 쏠려 있나 보다. [중심 (中心)]
- 역기의 무게. [역기 (力器)]
- 경사진 길을 올라갈 때는 경사만큼 상체를 앞으로 숙여 무게 중심을 바로잡아 주어야 한다. [경사지다 (傾斜지다)]
- 스핀을 하려면 먼저 몸의 무게 중심을 잘 잡아야 한다. [스핀 (spin)]
- 나도 몰라. 무게 환산표를 찾아 봐. [환산표 (換算表)]
- 미국에서는 한국에서 사용하는 무게, 길이 단위가 달라서 항상 환산을 했다. [환산 (換算)]
- 표준 무게. [표준 (標準)]
- 승규는 표준 무게에 맞지 않는 불량품을 골라내었다. [표준 (標準)]
- 한 사람이 올라타자 차가 무게 중심을 잃고 왼쪽으로 기울었다. [잃다]
- 무게 중심을 잡다. [잡다]
- 자전거가 기울어지지 않도록 몸의 무게 중심을 잘 잡는 게 중요해. [잡다]
- 겨울에는 나뭇가지들이 쌓이는 눈의 무게 때문에 축축 휘늘어진다. [휘늘어지다]
🌷 ㅁㄱ: Initial sound 무게
-
ㅁㄱ (
무게
)
: 물건의 무거운 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ NẶNG, TRỌNG LƯỢNG: Mức độ nặng của đồ vật. -
ㅁㄱ (
모기
)
: 사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người. -
ㅁㄱ (
몽골
)
: 만주의 서쪽이자 시베리아의 남쪽에 있는 지역. 칭기즈 칸이 13세기 초 중국 본토의 북쪽에 세운 몽골 제국이 있던 곳으로 청나라 때 외몽골과 내몽골로 나누어졌다. 북쪽으로는 러시아, 남쪽으로는 중국과 맞닿아 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG CỔ: Khu vực ở về phía Tây của Mãn Châu và phía Nam của Siberia; là nơi từng có đế quốc Mông Cổ do Thành Cát Tư Hãn dựng nên ở phía Bắc của lãnh thổ Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 13, bị chia thành Ngoại Mông Cổ và Nội Mông Cổ vào thời nhà Thanh. -
ㅁㄱ (
물건
)
: 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định. -
ㅁㄱ (
미국
)
: 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington. -
ㅁㄱ (
말기
)
: 어떤 기간의 끝이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅁㄱ (
마구
)
: 매우 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㄱ (
물기
)
: 축축한 물의 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm. -
ㅁㄱ (
물가
)
: 물건이나 서비스의 평균적인 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa. -
ㅁㄱ (
무기
)
: 싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau. -
ㅁㄱ (
모금
)
: 기부금이나 성금 등을 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP: Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ. -
ㅁㄱ (
물감
)
: 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh. -
ㅁㄱ (
물가
)
: 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông... -
ㅁㄱ (
물결
)
: 물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó. -
ㅁㄱ (
미각
)
: 혀가 맛을 느끼는 감각.
☆
Danh từ
🌏 VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi. -
ㅁㄱ (
목격
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó. -
ㅁㄱ (
막강
)
: 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại. -
ㅁㄱ (
민간
)
: 일반 사람들 사이.
☆
Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường. -
ㅁㄱ (
문과
)
: 문학, 철학, 심리학, 역사학 등의 인문과 사회 분야를 연구하는 학과. 또는 그런 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NHÂN VĂN: Ngành học hay chuyên ngành nghiên cứu các lĩnh vực về xã hội và nhân văn như văn học, triết học, xã hội học, tâm lý học, lịch sử học. Hoặc môn học như vậy. -
ㅁㄱ (
마감
)
: 어떤 일을 끝냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó. -
ㅁㄱ (
문구
)
: 특정한 뜻을 나타내는, 몇 낱말로 된 말.
☆
Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ: Từ được cấu tạo bằng một vài từ biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó. -
ㅁㄱ (
모금
)
: 액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)