🌟 계량 (計量)

Danh từ  

1. 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 잼.

1. SỰ ĐO LƯỜNG, SỰ CÂN ĐO: Việc đếm số lượng. Hay việc đo lường thể tích, cân nặng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 계량.
    Accurate quantification.
  • Google translate 계량 기기.
    Measuring instruments.
  • Google translate 계량 단위.
    A unit of measure.
  • Google translate 계량 도구.
    Measuring tools.
  • Google translate 계량 용품.
    Measuring supplies.
  • Google translate 계량을 하다.
    Measure.
  • Google translate 요리에 쓰이는 계량 도구에는 계량컵, 계량스푼 등이 있다.
    Measuring tools used in cooking include measuring cups, measuring spoons, etc.
  • Google translate 우리 동네 마트는 계량의 신뢰도를 높이기 위해 고객이 사용할 수 있는 저울을 마련해 놓았다.
    Our neighborhood mart has prepared scales for customers to use to increase the reliability of the meter.
  • Google translate 이번 달에 전기세가 걱정이야. 더워서 에어컨을 많이 틀었는데.
    I'm worried about the electricity bill this month. i turned on the air conditioner a lot because it was hot.
    Google translate 그럼 사용한 전기가 어느 정도 계량이 되었는지 다른 집이랑 한번 비교해 봐.
    Then compare the amount of electricity used with other houses.
Từ đồng nghĩa 계측(計測): 장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타냄.

계량: weighing; measuring,けいりょう【計量】。しょうりょう【称量】。けいそく【計測】。そくてい【測定】,mesure, pesée, jaugeage, mesurage,medición, medida,قياس، تقييس,хэмжилт, хэмжих,sự đo lường, sự cân đo,การชั่ง, การตวง, การวัด,ukuran, timbangan,измерение,计量,测量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계량 (계ː량) 계량 (게ː량)
📚 Từ phái sinh: 계량적(計量的): 수량을 헤아리는. 계량적(計量的): 수량을 헤아리는 것. 계량하다(計量하다): 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 재다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)