🌟 계란 (鷄卵)

☆☆☆   Danh từ  

1. 닭의 알.

1. TRỨNG GÀ: Trứng của con gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶은 계란.
    Boiled eggs.
  • Google translate 계란.
    Steamed eggs.
  • Google translate 계란 노른자.
    Egg yolk.
  • Google translate 계란 후라이.
    Fried eggs.
  • Google translate 계란 흰자.
    Egg whites.
  • Google translate 계란을 깨뜨리다.
    Break an egg.
  • Google translate 계란을 먹다.
    Eat an egg.
  • Google translate 계란을 찌다.
    Steam an egg.
  • Google translate 끓는 물에 계란을 완전히 익힌 것을 완숙이라고 한다.
    Fully cooked eggs in boiling water are called hard-boiled.
  • Google translate 바쁜 아침에는 후라이팬에 기름을 두르고 부친 계란 후라이로 끼니를 때우는 사람들이 많다.
    In busy mornings, there are many people who fill their meals with oiled frying pans and fried eggs.
Từ đồng nghĩa 달걀: 닭이 낳은 알.

계란: egg,けいらん【鶏卵】。たまご【卵】。とりのこ【鳥の子】。おたま【御玉】,œuf (de poule),huevo,بيضة,өндөг,trứng gà,ไข่, ไข่ไก่,telur,куриное яйцо,鸡蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계란 (계란) 계란 (게란)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 계란 (鷄卵) @ Giải nghĩa

🗣️ 계란 (鷄卵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)