🌟 꾸러미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸러미 (
꾸러미
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 꾸러미 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄹㅁ: Initial sound 꾸러미
-
ㄲㄹㅁ (
꾸러미
)
: 하나로 뭉쳐서 싼 물건.
Danh từ
🌏 CHÙM, BÓ, CỤC, GÓI, KIỆN: Đồ vật được gom lại và gói thành một.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)