🌟 꾸러미

Danh từ  

1. 하나로 뭉쳐서 싼 물건.

1. CHÙM, , CỤC, GÓI, KIỆN: Đồ vật được gom lại và gói thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선물 꾸러미.
    Gift package.
  • 꾸러미.
    Packaging.
  • 작은 꾸러미.
    Small package.
  • 꾸러미를 가져오다.
    Bring a package.
  • 꾸러미를 받다.
    Receive a package.
  • 경비 아저씨가 열쇠 꾸러미를 가져와서 강의실 문을 열어 주셨다.
    The guard brought a bundle of keys and opened the classroom door.
  • 할머니께서는 고향에 갈 때마다 매번 반찬 꾸러미를 잔뜩 챙겨 주신다.
    Every time she goes home, she packs a bunch of side dishes.
  • 아니, 이 꾸러미들은 다 뭐야?
    No, what are all these packages?
    응, 우리 반 아이들 줄 선물이야.
    Yeah, it's a gift for my class kids.

2. 하나로 뭉쳐서 싼 물건을 세는 단위.

2. CHÙM, , CỤC, GÓI, KIỆN: Đơn vị đếm đồ vật được gom lại và gói thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐봉지 두 꾸러미.
    Two packages of plastic bags.
  • 소포 세 꾸러미.
    Three packages of parcels.
  • 짐 한 꾸러미.
    A pack of luggage.
  • 책 두세 꾸러미.
    A couple of packages of books.
  • 여러 꾸러미로 묶다.
    Tie in several packages.
  • 장기간 여행을 간다는 지수의 손에는 달랑 작은 짐 한 꾸러미만 들려 있었다.
    Jisu had only a small pack of luggage in her hand for a long journey.
  • 그는 보육원의 아이들에게 준다며 봉지에 인형을 가득 담아 세 꾸러미나 가지고 왔다.
    He brought three packages full of dolls in a bag for the children of the nursery.

3. 달걀 열 개를 묶어 세는 단위.

3. VỈ: Đơn vị đếm 10 quả trứng gà được gom lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달걀 한 꾸러미.
    A package of eggs.
  • 계란 열 꾸러미.
    Ten packages of eggs.
  • 할머니께서는 시장에서 달걀 한 꾸러미를 사 오셨다.
    My grandmother bought me a pack of eggs from the market.
  • 아주머니들이 달걀 꾸러미를 싸게 판다며 달걀을 사겠다고 줄을 서 있었다.
    The ladies lined up to buy eggs, selling them cheap.
  • 엄마, 계란을 몇 꾸러미나 사신 거예요?
    Mom, how many packs of eggs did you buy?
    내일이 부활절이잖니. 계란을 삶아서 사람들이랑 나누어 먹으려고.
    Tomorrow's easter. i'm going to boil the eggs and share them with people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸러미 (꾸러미)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 꾸러미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19)