🌟 양식 (糧食)

  Danh từ  

1. 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리.

1. LƯƠNG THỰC: Đồ ăn cần thiết của con người để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 양식.
    Emergency form.
  • Google translate 남은 양식.
    Remaining form.
  • Google translate 먹을 양식.
    Food to eat.
  • Google translate 양식 걱정.
    Worried about western food.
  • Google translate 양식 꾸러미.
    Form package.
  • Google translate 양식이 귀하다.
    Forms are scarce.
  • Google translate 양식이 떨어지다.
    Run out of provisions.
  • Google translate 양식이 바닥이 나다.
    Run out of provisions.
  • Google translate 양식을 꾸다.
    Form.
  • Google translate 양식을 비축하다.
    Stock up on provisions.
  • Google translate 양식을 사다.
    Buy a form.
  • Google translate 양식으로 겨울을 나다.
    Pass the winter in style.
  • Google translate 지독한 흉년으로 마을 사람들은 모두 겨울을 지낼 양식이 없어서 걱정했다.
    With a terrible year, the villagers were all worried because they didn't have the form to spend the winter.
  • Google translate 어머니는 여러 식재료를 구입하시면서 가족들이 먹을 양식을 넉넉히 마련해 두셨다.
    My mother bought various food ingredients and prepared enough food for her family.
  • Google translate 다람쥐가 도토리를 모으고 있어.
    The squirrel is collecting acorns.
    Google translate 응, 겨울 동안 먹을 양식을 비축하고 있는 거야.
    Yeah, they're stocking up on food for the winter.
Từ đồng nghĩa 식량(食糧): 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.

양식: food,りょうしょく【糧食】。しょくりょう【食糧】。かて【糧・粮】,provisions, vivres, denrées, victuailles, aliment, nourriture, ration,alimento, víveres,مأكولات,хүнс, хоол,lương thực,อาหาร, ของกิน, เครื่องบริโภค,makanan, pangan,пища; еда; провизия; съестные припасы; корм; кушанье; продукты; продовольствие,粮食,

2. (비유적으로) 지식, 물질, 사상 등의 근원이 되는 것.

2. KIỂU MẪU, QUY CÁCH, CĂN BẢN: (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành căn nguyên của tri thức, vật chất, tư tưởng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음의 양식.
    Mind food.
  • Google translate 정신의 양식.
    A form of mind.
  • Google translate 좋은 양식.
    Good form.
  • Google translate 훌륭한 양식.
    Excellent form.
  • Google translate 양식이 되다.
    Form a form.
  • Google translate 양식을 쌓다.
    Build a form.
  • Google translate 그 훌륭한 교양 강의는 내게 정신의 양식이 되었다.
    The fine liberal arts lecture has become a form of spirit to me.
  • Google translate 승규는 좋은 책을 여러 권 읽으면서 마음의 양식을 쌓았다.
    Seung-gyu built up his mind by reading several good books.
  • Google translate 지현아, 방학 동안 어떻게 지냈니?
    Jihyun, how have you been during your vacation?
    Google translate 마음의 양식을 쌓기 위해서 독서도 하고 영화 감상도 많이 했어.
    I read and watched a lot of movies to build up my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양식 (양식) 양식이 (양시기) 양식도 (양식또) 양식만 (양싱만)
📚 thể loại: Ngũ cốc  


🗣️ 양식 (糧食) @ Giải nghĩa

🗣️ 양식 (糧食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28)