🌟 결근계 (缺勤屆)

Danh từ  

1. 직장에 나오지 않고 빠진 이유를 적은 문서.

1. ĐƠN XIN NGHỈ LÀM: Giấy ghi lại lý do vắng mặt không đến nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결근계 양식.
    Absentee form.
  • Google translate 결근계를 내다.
    Submit a report of absentee.
  • Google translate 결근계를 쓰다.
    Use a absenteeism.
  • Google translate 결근계를 작성하다.
    Draw up a absenteeism.
  • Google translate 결근계를 제출하다.
    Submit a report of absence.
  • Google translate 그는 부친상을 당해 일주일간 회사를 빠지고 난 뒤 돌아와서 결근계를 제출했다.
    He was absent from the company for a week after his father's death, and then returned and submitted his absence.
  • Google translate 유민이는 결혼식을 하고 신혼여행을 다녀와야 해서 미리 결근계를 작성해 두었다.
    Yu-min had to get married and go on her honeymoon, so she had already drawn up a notice of absence.
  • Google translate 신 대리, 아파서 회사에 못 왔어도 결근계를 내지 않으면 무단결근이 되니까 주말까지 써서 내게.
    Mr. shin, if you don't show up at work because you're sick, you'll be absent without notice, so write to me by the end of the week.
    Google translate 예. 알겠습니다.
    Yes, i see.

결근계: report of absence,けっきんとどけ【欠勤届】,notification d'absence,carta de justificación,وثيقة الغياب,ажил тасалсан шалтгааны хуудас,đơn xin nghỉ làm,ใบลา,surat izin tidak masuk, surat izin absen,объяснительная записка,请假条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결근계 (결근계) 결근계 (결근게)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)