🌟 개고기

Danh từ  

1. 개의 고기.

1. THỊT CHÓ, THỊT CẦY: Thịt của con chó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개고기 요리.
    Dog meat.
  • Google translate 개고기가 맛있다.
    Dog meat is delicious.
  • Google translate 개고기를 먹다.
    Eat dog meat.
  • Google translate 개고기를 요리하다.
    Cook dog meat.
  • Google translate 개고기를 좋아하다.
    Love dog meat.
  • Google translate 아버지는 여름철이 되면 보양식으로 개고기를 드신다.
    My father eats dog meat as a health food in the summer.
  • Google translate 할머니는 키우던 누렁이를 잡아서 기운이 없어 하는 손자에게 개고기를 먹였다.
    Grandmother caught the yellow she was raising and fed the dog meat to her weak grandson.
  • Google translate 개고기 먹어 봤어?
    Have you tried dog meat?
    Google translate 아니, 나는 어릴 때부터 개를 길러서 그런지 못 먹겠더라.
    No, i've had a dog since i was a kid, so i couldn't eat it.

개고기: dog meat,,,carne canina,لحم الكلب,нохойн мах,thịt chó, thịt cầy,เนื้อสุนัข, เนื้อหมา,daging anjing,собачье мясо; собачина,狗肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개고기 (개ː고기)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)