🌟 고깃국

Danh từ  

1. 고기를 넣어 끓인 국.

1. CANH THỊT: Món canh cho thịt vào để nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름진 고깃국.
    Greasy meat soup.
  • Google translate 고깃국 한 그릇.
    A bowl of meat soup.
  • Google translate 고깃국 냄새.
    Smell of meat soup.
  • Google translate 고깃국이 나오다.
    Meat soup comes out.
  • Google translate 고깃국을 끓이다.
    Boil meat soup.
  • Google translate 어머니는 며칠 기운이 없어 보이는 아들을 위해 고깃국을 끓였다.
    The mother cooked meat soup for her son for a few days, who seemed to be in low spirits.
  • Google translate 병원에서 퇴원한 승규가 하얀 쌀밥과 고깃국을 먹고 난 후 힘을 차렸다.
    Seung-gyu, discharged from the hospital, gained strength after eating white rice and meat soup.
  • Google translate 어제 갔던 음식점 어땠어? 맛있으면 나도 오늘 가 보려고.
    How was the restaurant you went to yesterday? if it's delicious, i'm going to go there today.
    Google translate 고깃국이라고 하지만 고기는 보이지도 않고 고기 기름만 둥둥 떠다니고 정말 별로였어.
    Meat soup, but i couldn't see the meat, just floating around with meat oil, and it was really bad.

고깃국: gogiguk; gogitguk,にくのスープ【肉のスープ】,gogikuk,gogiguk/gogitguk, sopa de carne, cacerola de carne,شوربة لحوم,махтай шөл,canh thịt,โคกิดกุก,sup daging,мясной суп,肉汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고깃국 (고기꾹) 고깃국 (고긷꾹) 고깃국이 (고기꾸기고긷꾸기) 고깃국도 (고기꾹또고긷꾹또) 고깃국만 (고기꿍만고긷꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76)