💕 Start:

CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 140 ALL : 185

: 고기나 생선, 채소 등에 물을 많이 붓고 끓인 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CANH, MÓN CANH: Món ăn được nấu bằng cách đổ nhiều nước vào thịt hoặc cá, rau rồi đun sôi.

내 (國內) : 나라의 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước.

: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó.

적 (國籍) : 한 나라의 구성원이 되는 자격. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước.

제 (國際) : 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm.

가 (國家) : 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직을 이루는 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC GIA: Tập đoàn được cấu thành bởi một vùng đất nhất định và những người sống ở đó và, tạo nên một tổ chức thống trị bởi chủ quyền.

경일 (國慶日) : 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.

기 (國旗) : 한 나라를 상징하는 깃발. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC KỲ: Cờ tượng trưng cho một nước.

내선 (國內線) : 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước.

립 (國立) : 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC LẬP, QUỐC GIA: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của quốc gia, vì lợi ích chung.

물 : 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm.

민 (國民) : 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó.

산 (國産) : 자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, HÀNG NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Việc sản xuất trong nước mình. Hay sản phẩm được sản xuất trong nước.

어 (國語) : 한 나라의 국민들이 사용하는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ: Ngôn ngữ mà người dân của một nước sử dụng.

외 (國外) : 한 나라의 영토 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC, NGOÀI NƯỚC: Bên ngoài lãnh thổ của một đất nước.

제결혼 (國際結婚) : 국적이 다른 남녀의 결혼. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch.

제선 (國際線) : 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước.

제화 (國際化) : 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUỐC TẾ HOÁ, SỰ TOÀN CẦU HOÁ: Việc quan hệ với nhiều nước hay gây ảnh hưởng tới nhiều nước. Hoặc việc làm để trở nên như vậy.

화 (菊花) : 꽃잎은 주로 희거나 노랗고 대가 긴, 향기가 좋은 가을 꽃. ☆☆ Danh từ
🌏 HOA CÚC: Hoa mùa thu thường có cánh hoa màu trắng hay vàng, nhánh dài và hương thơm.

회 (國會) : 국민의 대표인 국회 의원들로 이루어져, 법률을 만들고 행정부와 사법부를 감시하는 기능을 하는 국가 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC HỘI: Cơ quan nhà nước được cấu thành bởi các ủy viên quốc hội là đại biểu của dân, có chức năng làm luật, giám sát các bộ tư pháp và hành pháp.

가적 (國家的) : 국가에 관련되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia.

가적 (國家的) : 국가에 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia.

경 (國境) : 나라와 나라의 국토를 나누는 경계. Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

고 (國庫) : 국가의 돈. Danh từ
🌏 QUỐC KHỐ, NGÂN KHỐ QUỐC GIA: Tiền của quốc gia.

군 (國軍) : 나라를 지키기 위하여 조직한 군대. Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI QUỐC GIA: Quân đội thành lập để giữ gìn một đất nước.

내외 (國內外) : 나라의 안과 밖. Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.

도 (國道) : 나라에서 직접 관리하는 주요 도로. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG QUỐC LỘ: Đường chính yếu mà nhà nước trực tiếp quản lý.

력 (國力) : 한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

무총리 (國務總理) : 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원. Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ: Cán bộ chỉ huy của các bộ trưởng, hỗ trợ cho tổng thống và tổng phụ trách quản lý những công việc mang tính quốc gia.

민적 (國民的) : 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.

민적 (國民的) : 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.

방 (國防) : 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일. Danh từ
🌏 QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.

방부 (國防部) : 국토를 방위하고 외국의 침략에 대비하며 군사에 관한 사무를 맡아 보는 중앙 행정 기관. Danh từ
🌏 BỘ QUỐC PHÒNG: Cơ quan hành chính trung ương làm nhiệm vụ phòng vệ đất nước và chuẩn bị đối phó với sự xâm nhập của nước ngoài.

보 (國寶) : 국가가 법으로 정해 보호하고 관리하는 문화재. Danh từ
🌏 QUỐC BẢO, BÁU VẬT QUỐC GIA: Di sản văn hoá do nhà nước quy định, bảo vệ và quản lý theo luật.

비 (國費) : 국가 재정으로 부담하는 비용. Danh từ
🌏 KINH PHÍ NHÀ NƯỚC: Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.

세청 (國稅廳) : 세금을 부과하고 거두어들이는 등의 사무를 맡아보는 중앙 행정 기관. Danh từ
🌏 TỔNG CỤC THUẾ: Cơ quan chính phủ làm công việc hành chính như đặt ra và thu thuế từ quốc dân v.v...

악 (國樂) : 한국의 전통 음악. Danh từ
🌏 GUKAK; QUỐC NHẠC CỦA HÀN QUỐC: Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc.

왕 (國王) : 나라의 왕. Danh từ
🌏 QUỐC VƯƠNG: Vua của một nước.

익 (國益) : 나라의 이익. Danh từ
🌏 LỢI ÍCH QUỐC GIA: Lợi ích của đất nước.

장 (局長) : 기관이나 조직에서 한 국을 책임지고 운영하는 직위나 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 CỤC TRƯỞNG: Chức vụ điều hành và chịu trách nhiệm đối với một cục của cơ quan hay tổ chức, hoặc người giữ chức vụ ấy.

정 (國政) : 국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일. Danh từ
🌏 QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.

제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH CỤC BỘ: Việc bị hạn định trong một khu vực nhất định.

제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC TẾ: Có liên quan đến nhiều nước hoặc nhiều nước tham dự.

토 (國土) : 한 나라의 주권이 미치는 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.

한 (局限) : 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정함. Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, SỰ HẠN CHẾ: Sự giới hạn phạm vi hay hạn độ ở một bộ phận hay mức độ nhất định.


:
Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)