🌟 국민적 (國民的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민적 (
궁민적
)
📚 Từ phái sinh: • 국민(國民): 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 국민적 (國民的) @ Ví dụ cụ thể
- 사회적 문제에 대해 국민적 합의를 모아 가는 것은 국가의 성숙도를 높이는 과정이라고 할 수 있다. [성숙도 (成熟度)]
- 정부의 거듭된 실정과 부도덕함은 국민적 저항을 불러일으켰다. [실정 (失政)]
- 국민적 열광. [열광 (熱狂)]
- 국민적 반향. [반향 (反響)]
- 우리나라는 국민적 단결로 1997년에 닥친 외환 위기를 극복했다. [단결 (團結)]
- 국민적 공감대. [공감대 (共感帶)]
- 국민적 각성. [각성 (覺醒)]
- 국민적 결속. [결속 (結束)]
- 국민적 지탄. [지탄 (指彈)]
- 국민적 지명도. [지명도 (知名度)]
- 전 국민적 연대를 위해서는 광범위한 정보망을 개발하는 것이 시급하다. [정보망 (情報網)]
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 국민적
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36)