🌟 구매자 (購買者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구매자 (
구매자
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 구매자
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Việc nhà (48)