🌟 구매자 (購買者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구매자 (
구매자
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 구매자
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)