🌟 구매자 (購買者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구매자 (
구매자
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 구매자
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149)