🌟 건망증 (健忘症)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건망증 (
건ː망쯩
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 건망증 (健忘症) @ Giải nghĩa
- 히스테리 (Hysterie) : 정신적 원인으로 인해 마비, 실성, 경련 등의 신체 증상이나 건망증 등의 정신 증상이 나타나는 정신 신경증.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 건망증
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)