🌟 히스테리 (Hysterie)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히스테리 (
)
🗣️ 히스테리 (Hysterie) @ Ví dụ cụ thể
- 노처녀 히스테리. [노처녀 (老處女)]
🌷 ㅎㅅㅌㄹ: Initial sound 히스테리
-
ㅎㅅㅌㄹ (
히스테리
)
: 정신적 원인으로 인해 마비, 실성, 경련 등의 신체 증상이나 건망증 등의 정신 증상이 나타나는 정신 신경증.
Danh từ
🌏 CHỨNG BỆNH HYSTERIE: Bệnh thần kinh mắc phải do các vấn đề về thần kinh và có các biểu hiện là các triệu chứng thần kinh như rối loạn tê liệt thần kinh, tâm thần, bị kích động hay mất trí nhớ v.v...
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52)