🌟 히스테리 (Hysterie)

Danh từ  

1. 정신적 원인으로 인해 마비, 실성, 경련 등의 신체 증상이나 건망증 등의 정신 증상이 나타나는 정신 신경증.

1. CHỨNG BỆNH HYSTERIE: Bệnh thần kinh mắc phải do các vấn đề về thần kinh và có các biểu hiện là các triệu chứng thần kinh như rối loạn tê liệt thần kinh, tâm thần, bị kích động hay mất trí nhớ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성 히스테리.
    Female hysteria.
  • 집단 히스테리.
    Collective hysteria.
  • 히스테리 발작.
    Hysterical seizures.
  • 히스테리 증상.
    Hysterical symptoms.
  • 히스테리가 유발되다.
    Hysteria is induced.
  • 히스테리를 일으키다.
    Cause hysteria.
  • 그 환자는 히스테리와 우울증으로 정신과 치료를 받고 있다.
    The patient is undergoing psychiatric treatment for hysteria and depression.
  • 이 마을 사람들은 오랜 전쟁으로 인해 집단적 히스테리를 겪고 있었다.
    The villagers were suffering from collective hysteria because of the long war.
  • 정신적 억압을 계속 받다 보면 자칫 히스테리에 걸릴 수도 있습니다.
    If you continue to suffer from mental repression, you might end up with hysteria.
    그래서 적절히 스트레스를 풀어 줘야 하는 거군요.
    That's why you need to relieve stress properly.

2. 정신적 원인으로 인해 일시적으로 일어나는 비정상적인 흥분 상태.

2. STRESS: Trạng thái hưng phấn một cách không bình thường, xảy ra một cách thường xuyên do nguyên nhân thần kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 히스테리.
    Severe hysteria.
  • 히스테리가 나타나다.
    Hysteria emerges.
  • 히스테리가 있다.
    Hysteria.
  • 히스테리를 듣다.
    Listen to hysteria.
  • 히스테리를 부리다.
    Be hysterical.
  • 히스테리가 있는 여자가 소리를 지르며 신경질을 낸다.
    A hysterical woman yells and gets nervous.
  • 그 상사는 작은 일에도 신경을 곤두세우며 온갖 히스테리를 다 부렸다.
    The boss went all sorts of hysteria, nervous about the little things.
  • 저 여자한테 요즘 히스테리가 많이 나타나더라.
    She's been getting a lot of hysteria lately.
    응, 스트레스를 많이 받나 봐.
    Yeah, he must be under a lot of stress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히스테리 ()

🗣️ 히스테리 (Hysterie) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57)