🌟 노처녀 (老處女)

  Danh từ  

1. 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.

1. GÁI GIÀ, BÀ CÔ: Người con gái đã qua tuổi kết hôn rồi mà vẫn chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이 많은 노처녀.
    Old old maid.
  • Google translate 노처녀 선생님.
    Old maid teacher.
  • Google translate 노처녀 히스테리.
    Old maid hysteria.
  • Google translate 노처녀가 결혼하다.
    Old maid gets married.
  • Google translate 노처녀가 되다.
    Become an old maid.
  • Google translate 노처녀가 시집가다.
    Old maid is married.
  • Google translate 노처녀로 살다.
    Live as an old maid.
  • Google translate 노처녀인 우리 언니가 시집을 간다는 소식에 집안 어른들이 크게 기뻐하셨다.
    The elders of the household were greatly pleased to hear that my older sister, an old maid, was going to marry.
  • Google translate 최 과장은 남자를 보는 눈이 무척 까다로워서 아직 시집을 못 간 노처녀이다.
    Choi is an old maid who has yet to marry because she is very picky about men.
  • Google translate 요즘 정말 결혼 적령기가 늦어진 것 같아.
    I think we're really late for marriage these days.
    Google translate 맞아. 예전에는 이십 대 후반이면 노처녀 소리를 들었는데 요즘은 아니잖아.
    That's right. i used to hear old maids in their late twenties, but not anymore.
Từ đồng nghĩa 올드미스(▼oldmiss): 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.
Từ trái nghĩa 노총각(老總角): 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.

노처녀: old maid; spinster,オールドミス。ろうじょう【老嬢】,vieille fille,solterona,عانس,гэртээ өтөлсөн хүүхэн, хөгшин хүүхэн,gái già, bà cô,ผู้หญิงขึ้นคาน, สาวแก่, สาวทึนทึก,perawan tua,старая дева,老姑娘,大龄女青年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노처녀 (노ː처녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 노처녀 (老處女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)