🌟 노처녀 (老處女)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노처녀 (
노ː처녀
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Mối quan hệ con người
🗣️ 노처녀 (老處女) @ Ví dụ cụ thể
- 노처녀 지수는 친척들이 언제 시집가느냐고 묻는 것이 가장 듣기 싫은 소리였다. [소리]
- 노처녀 누나가 올해는 꼭 신랑감을 찾아 결혼한다나 뭐라나. [-ㄴ다나]
- 노처녀 고모에게 구혼자가 나타나 고모는 곧 결혼할 계획이다. [구혼자 (求婚者)]
- 나이 많은 노처녀 언니 때문에 부모님은 조바심이 생겼다. [조바심]
🌷 ㄴㅊㄴ: Initial sound 노처녀
-
ㄴㅊㄴ (
노처녀
)
: 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.
☆
Danh từ
🌏 GÁI GIÀ, BÀ CÔ: Người con gái đã qua tuổi kết hôn rồi mà vẫn chưa kết hôn.
• Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)