🌟 노총각 (老總角)

  Danh từ  

1. 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.

1. TRAI GIÀ, NGƯỜI ĐÀN ÔNG Ế VỢ: Người đàn ông đã qua tuổi kết hôn mà vẫn chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이 많은 노총각.
    An old bachelor.
  • Google translate 노총각 아저씨.
    Old bachelor.
  • Google translate 노총각으로 살다.
    Live as an old bachelor.
  • Google translate 노총각으로 지내다.
    To live as a bachelor.
  • Google translate 노총각인 삼촌은 주말마다 선을 보느라 바쁘다.
    My uncle, an old bachelor, is busy taking the line every weekend.
  • Google translate 김 부장님은 아직 결혼 안 하신 거예요?
    Isn't mr. kim married yet?
    Google translate 응. 노총각이셔.
    Yes. he's an old bachelor.
Từ trái nghĩa 노처녀(老處女): 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.

노총각: old bachelor,,vieux garçon,solterón,أعزب مسن,гэртээ өтөлсөн залуу, хөгшин хархүү,trai già, người đàn ông ế vợ,ชายโสดสูงอายุ, ชายโสดสูงวัย, ชายโสดอายุมาก,perjaka tua, bujangan lapuk,старый холостяк,老单身汉,老光棍,大龄男青年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노총각 (노ː총각) 노총각이 (노ː총가기) 노총각도 (노ː총각또) 노총각만 (노ː총강만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 노총각 (老總角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)