💕 Start: 총
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 98 ALL : 107
•
총
(銃)
:
화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.
☆☆
Danh từ
🌏 SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.
•
총
(總)
:
수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말.
☆☆
Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.
•
총리
(總理)
:
대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ.
•
총-
(總)
:
‘전체를 아우르는’ 또는 ‘전체를 합한’의 뜻을 나타내는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 TỔNG: Tiền tố thêm nghĩa "gộp toàn thể" hoặc "hợp toàn bộ".
•
총각
(總角)
:
결혼하지 않은 어른 남자.
☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI CHƯA VỢ: Nam giới trưởng thành chưa kết hôn.
•
총액
(總額)
:
모두 합한 전체 액수.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG SỐ TIỀN: Toàn bộ số tiền được gộp cả lại.
•
총장
(總長)
:
어떤 조직에서 사무 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG GIÁM ĐỐC: Chức vụ chịu trách nhiệm và quản lí toàn bộ mọi việc trong một tổ chức nào đó. Hoặc người chức vụ đó.
•
총체적
(總體的)
:
모두 하나로 합치거나 묶은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ: Sự được gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.
•
총체적
(總體的)
:
모두 하나로 합치거나 묶은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG THỂ: Gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)