💕 Start: 각
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 48 ALL : 70
•
각각
(各各)
:
여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái.
•
각각
(各各)
:
하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.
•
각
(各)
:
여럿을 하나하나씩 떼어 놓은 낱낱의, 따로따로의.
☆☆
Định từ
🌏 MỖI, TỪNG: Từng cái một được tách ra từ nhiều cái, riêng lẻ.
•
각국
(各國)
:
각각의 여러 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NƯỚC, MỖI QUỐC GIA, TỪNG QUỐC GIA: Mỗi nước trong các nước.
•
각오
(覺悟)
:
앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Sự chuẩn bị tâm trạng đối với việc vất vả sẽ trải qua phía trước.
•
각자
(各自)
:
각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, BẢN THÂN MỖI NGƯỜI: Từng người một. Hoặc từng bản thân mình.
•
각자
(各自)
:
사람마다 따로따로.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, RIÊNG MỖI NGƯỜI: Riêng biệt từng người một.
•
각종
(各種)
:
여러 가지 종류.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI, CÁC THỨ: Các chủng loại.
•
각
(角)
:
선과 선, 또는 면과 면이 만나 이루는 모서리.
☆
Danh từ
🌏 GÓC: Phần góc được tạo nên do hai đường thẳng hay hai mặt phẳng gặp nhau.
•
각계
(各界)
:
사회의 여러 분야.
☆
Danh từ
🌏 CÁC GIỚI: Các lĩnh vực của xã hội.
•
각계각층
(各界各層)
:
사회의 여러 분야와 계층.
☆
Danh từ
🌏 CÁC GIỚI CÁC TẦNG: Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.
•
각광
(脚光)
:
많은 사람들의 관심 또는 사회적 주목과 인기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI BẬT: Sự quan tâm của nhiều người hoặc sự chú ý và hâm mộ của xã hội.
•
각기
(各其)
:
각각의 사람. 또는 각각의 것.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.
•
각기
(各其)
:
저마다 각각.
☆
Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT: Từng cái, từng người.
•
각도
(角度)
:
같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ GÓC: Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.
•
각박하다
(刻薄 하다)
:
인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn.
•
각별하다
(各別 하다)
:
관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường.
•
각별히
(各別 히)
:
보통과 다르게 아주 특별히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường.
•
각본
(脚本)
:
영화나 연극을 만들기 위하여 배우의 대사와 동작, 장면에 대하여 자세히 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Bản ghi chi tiết về lời thoại và động tác của diễn viên, cảnh diễn để tạo nên bộ phim hay vỡ kịch.
•
각성
(覺醒)
:
잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH TÁO LẠI: Sự tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.
•
각양각색
(各樣各色)
:
여러 가지의 모양과 색깔.
☆
Danh từ
🌏 ĐA HÌNH ĐA SẮC, ĐỦ HÌNH ĐỦ SẮC, CÁC KIỂU CÁC THỨ: Các kiểu dáng và màu sắc.
•
각지
(各地)
:
여러 지역.
☆
Danh từ
🌏 CÁC NƠI: Các khu vực.
•
각가지
(各 가지)
:
여러 가지.
Danh từ
🌏 ĐỦ THỨ, ĐỦ KIỂU: Các thứ.
•
각개
(各個)
:
여럿을 따로 떼어낸 하나하나.
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một do tách riêng nhiều thứ.
•
각고
(刻苦)
:
무엇을 이루기 위해 어려움을 견디며 무척 힘을 씀.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC GIAN KHỔ, SỰ VƯỢT KHÓ: Sự chịu đựng khó khăn và dùng rất nhiều sức để đạt được điều gì đó.
•
각골난망
(刻骨難忘)
:
뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.
•
각광을 받다
:
사회적 주목과 인기를 얻다.
🌏 ĐƯỢC NÊU BẬT, TRỞ NÊN NỔI BẬT: Nhận được chú ý và hâm mộ về mặt xã hội.
•
각급
(各級)
:
각 등급. 또는 여러 등급.
Danh từ
🌏 MỖI CẤP, CÁC CẤP: Từng đẳng cấp. Hoặc các đẳng cấp.
•
각기둥
(角 기둥)
:
밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên.
•
각도기
(角度器)
:
각도를 재는 도구.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐO GÓC, THIẾT BỊ ĐO GÓC: Dụng cụ đo độ góc.
•
각론
(各論)
:
하나의 큰 주제를 이루는 각각의 작은 주제에 대한 논의.
Danh từ
🌏 CHUYÊN LUẬN: Sự thảo luận về từng chủ đề nhỏ tạo nên một chủ đề lớn.
•
각료
(閣僚)
:
내각을 구성하는 장관.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN NỘI CÁC: Bộ trưởng cấu thành nội các.
•
각막
(角膜)
:
눈알의 앞쪽 표면을 둘러싼 투명한 막.
Danh từ
🌏 GIÁC MẠC: Màng trong suốt bao bọc mặt trước của tròng mắt.
•
각막염
(角膜炎)
:
각막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc.
•
각목
(角木)
:
둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.
Danh từ
🌏 THANH GỖ, KHÚC GỖ: Khúc gỗ dài được làm có góc cạnh vòng quanh.
•
각방
(各方)
:
여러 방면.
Danh từ
🌏 CÁC MẶT, CÁC PHƯƠNG DIỆN: Các phương diện.
•
각방
(各房)
:
각각의 방.
Danh từ
🌏 TỪNG PHÒNG: Từng phòng một.
•
각부
(各部)
:
하나의 단위를 이루는 각각의 부분.
Danh từ
🌏 CÁC BỘ PHẬN: Từng phần tạo nên một đơn vị.
•
각뿔
(角 뿔)
:
밑면이 다각형이고 여러 개의 삼각형인 옆면으로 둘러싸인 입체 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH CHÓP: Khối lập thể có đáy là hình đa giác và được bao quanh bởi mặt bên là các hình tam giác.
•
각색
(各色)
:
여러 가지 색깔.
Danh từ
🌏 CÁC MÀU: Các thứ màu sắc.
•
각색
(脚色)
:
역사적 사실이나 소설을 고쳐서 연극이나 영화의 각본으로 바꾸어 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN THỂ: Việc sửa đổi sự thật lịch sử hay tiểu thuyết, viết thành kịch bản phim hay kịch.
•
각색되다
(脚色 되다)
:
역사적 사실이나 소설이 연극이나 영화의 각본으로 바꾸어 써지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN THỂ: Sự thật lịch sử hay tiểu thuyết được sửa đổi, viết thành kịch bản phim hay kịch.
•
각색하다
(脚色 하다)
:
소설 등의 문학 작품을 고쳐서 연극이나 영화의 각본으로 바꾸어 쓰다.
Động từ
🌏 CHUYỂN THỂ: Sửa đổi tác phẩm văn học như tiểu thuyết…, viết thành kịch bản phim hay kịch.
•
각서
(覺書)
:
상대방에게 약속을 지키겠다는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BIÊN BẢN GHI NHỚ: Văn bản ghi nội dung sẽ thực hiện cam kết với đối phương.
•
각선미
(脚線美)
:
다리의 곡선에서 느껴지는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP ĐÔI CHÂN: Vẻ đẹp được cảm nhận từ đường cong của chân.
•
각설이
(却說 이)
:
(낮잡아 이르는 말로) 길거리나 장터, 잔치 등을 돌아다니며 흥을 돋우거나 노래를 부르고 동냥을 하는 사람.
Danh từ
🌏 GAKSEOLI; NGƯỜI ĂN XIN HÁT RONG: (cách nói xem thường) Người đi khắp đường phố, chợ búa hay tiệc tùng… tung hứng hoặc ca hát và xin ăn.
•
각설탕
(角雪糖▽)
:
육면체 모양으로 만든 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt.
•
각설하다
(却說 하다)
:
지금까지 다루던 이야기를 그만두고 화제를 돌리다.
Động từ
🌏 CHUYỂN ĐỀ TÀI: Bỏ chuyện đề cập trước giờ và chuyển chủ đề câu chuyện.
•
각성되다
(覺醒 되다)
:
바르게 깨달아 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬN THỨC: Trở nên nhận biết một cách đúng đắn.
•
각성시키다
(覺醒 시키다)
:
잃었던 의식을 되찾게 하거나 정신을 차리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THỨC TỈNH, LÀM TỈNH TÁO LẠI: Làm cho tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.
•
각성제
(覺醒劑)
:
신경을 자극시켜 잠이 오지 않게 하고 피로를 느끼지 못하게 하는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC KÍCH THÍCH: Loại thuốc kích thích thần kinh làm cho không buồn ngủ và không cảm thấy mệt mỏi.
•
각성하다
(覺醒 하다)
:
잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차리다.
Động từ
🌏 THỨC TỈNH, TỈNH TÁO LẠI: Tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.
•
각시
:
갓 결혼한 젊은 여자.
Danh từ
🌏 GAKSI; TÂN NƯƠNG, CÔ DÂU MỚI: Phụ nữ trẻ tuổi mới kết hôn.
•
각오하다
(覺悟 하다)
:
앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비를 하다.
Động từ
🌏 GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Chuẩn bị tâm trạng đối với việc vất vả sẽ trải qua phía trước.
•
각인
(刻印)
:
글자나 그림을 새김. 또는 새겨진 글자나 그림.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CHỮ, SỰ KHẮC HÌNH, TRANH KHẮC, CHỮ KHẮC: Sự khắc chữ hay tranh. Hoặc chữ hay tranh được khắc.
•
각인되다
(刻印 되다)
:
어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHẮC GHI, ĐƯỢC GHI LÒNG TẠC DẠ: Hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
•
각인하다
(刻印 하다)
:
글자나 그림을 새기다.
Động từ
🌏 KHẮC CHỮ, KHẮC HÌNH: Khắc chữ hay tranh.
•
각주
(脚註/脚注)
:
글의 본문 가운데 어떤 부분의 뜻을 보충하려고 아래쪽에 따로 덧붙인 설명.
Danh từ
🌏 (SỰ) CƯỚC CHÚ, CHÚ THÍCH Ở CUỐI TRANG: Sự giải thích thêm riêng ở phía dưới để bổ sung nghĩa của phần nào đó trong nội dung bài viết.
•
각지다
(角 지다)
:
물체의 가장자리가 둥그렇지 않고 각이 있게 되다.
Động từ
🌏 CÓ GÓC CẠNH: Mép của vật thể không tròn mà trở nên có góc cạnh.
•
각질
(角質)
:
동물의 피부 표면이나 비늘, 털, 뿔, 부리, 손톱 등을 이루는 딱딱한 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT SỪNG: Chất cứng tạo nên bề mặt lớp da hay vảy, lông, sừng, mỏ, móng… của động vật.
•
각처
(各處)
:
여러 곳.
Danh từ
🌏 NHIỀU NƠI, CÁC NƠI: Các chỗ. u.
•
각축
(角逐)
:
서로 이기려고 맞서서 다툼.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌ SỨC, SỰ TRANH TÀI, SỰ SO GĂNG: Sự đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
•
각축장
(角逐場)
:
서로 이기려고 맞서서 다투는 곳.
Danh từ
🌏 ĐẤU TRƯỜNG, VŨ ĐÀI: Nơi đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
•
각축전
(角逐戰)
:
서로 이기려고 맞서거나 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN, CUỘC ĐẤU, CUỘC ĐỌ SỨC: Cuộc đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
•
각층
(各層)
:
여러 계층. 또는 각각의 계층.
Danh từ
🌏 CÁC TẦNG LỚP, TỪNG TẦNG LỚP: Các giai tầng. Hoặc từng giai tầng.
•
각파
(各派)
:
각각의 부류.
Danh từ
🌏 CÁC PHÁI: Từng nhóm một.
•
각하
(閣下)
:
특정한 높은 지위의 관료를 높여 부르는 말.
Danh từ
🌏 CÁC HẠ: Từ gọi kính trọng quan chức ở vị trí cao đặc biệt.
•
각하
(却下)
:
법에서 소장이나 신청을 거절함.
Danh từ
🌏 SỰ BÁC BỎ, SỰ BÁC ĐƠN: Sự từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.
•
각하되다
(却下 되다)
:
법에서, 소장이나 신청이 거절되다.
Động từ
🌏 BỊ BÁC BỎ, BỊ BÁC ĐƠN: Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.
•
각하하다
(却下 하다)
:
법에서 소장이나 신청을 거절하다.
Động từ
🌏 BÁC BỎ, BÁC ĐƠN: Từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.
• Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)