🌟 각설하다 (却說 하다)

Động từ  

1. 지금까지 다루던 이야기를 그만두고 화제를 돌리다.

1. CHUYỂN ĐỀ TÀI: Bỏ chuyện đề cập trước giờ và chuyển chủ đề câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각설한 부분.
    Special parts.
  • Google translate 이야기를 각설하다.
    Spoke a story.
  • Google translate 세부 사항을 각설하다.
    Elaborate on the details.
  • Google translate 앞 내용을 각설하다.
    Make a preface.
  • Google translate 자세한 논의를 각설하다.
    Spoke detailed discussion.
  • Google translate 시간이 없으니 자세한 내용은 각설하고 큰 줄거리만 말씀해 보세요.
    We don't have much time, so please tell us the details and only the big story.
  • Google translate 오늘 회의의 주제와 상관없는 내용은 각설하고 넘어가도록 하겠습니다.
    I'll move on with the details of today's meeting that are not related to the subject matter.
  • Google translate 큰 실수를 저질렀습니다. 용서해 주십시오.
    Big mistake. please forgive me.
    Google translate 이미 지난 이야기는 각설하고 어떻게 문제를 처리할지에 대해서나 말씀해 보세요.
    Just tell me what you're going to do about it.

각설하다: change the subject,,changer de sujet,cambiar de tema,يغير الموضوع,сэдэв өөрчлөх,chuyển đề tài,เปลี่ยนเรื่องคุย,memutar topik pembicaraan,переходить на другую тему; сменить тему разговора,废话少说,言归正传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각설하다 (각썰하다)

📚 Annotation: 주로 ‘각설하고’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)