🌟 공손하다 (恭遜 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.

1. LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공손한 대답.
    A polite answer.
  • Google translate 공손한 태도.
    A polite attitude.
  • Google translate 공손하게 대접하다.
    To treat politely.
  • Google translate 공손하게 대하다.
    Treat politely.
  • Google translate 공손하게 절하다.
    Bow politely.
  • Google translate 행동이 공손하다.
    Behave politely.
  • Google translate 지수는 항상 어른들을 공손한 태도로 대한다.
    Ji-su always treats adults with a polite attitude.
  • Google translate 나는 예의를 갖추어 공손하게 두 손으로 술을 따랐다.
    I was courteous and courteous, pouring wine with both hands.
  • Google translate 선생님께 말대답한다고 혼났어요.
    I was scolded for talking back to my teacher.
    Google translate 네 의견을 말할 때는 좀 더 공손하게 말했어야지.
    You should have spoken more politely when you spoke your mind.
Từ trái nghĩa 불손하다(不遜하다): 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않다.

공손하다: polite; civil; well-mannered,ていねいだ【丁寧だ】。ていちょうだ【丁重だ】,poli, courtois,cortés, respetuoso,مُهذَّب,даруулгатай, даруу томоотой, хүндэтгэлтэй,lễ phép và khiêm tốn,สุภาพ, มีมารยาท, อ่อนโยน, กิริยาเรียบร้อย, มีอัธยาศัยไมตรี,sopan,вежливый,恭敬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공손하다 (공손하다) 공손한 (공손한) 공손하여 (공손하여) 공손해 (공손해) 공손하니 (공손하니) 공손합니다 (공손함니다)
📚 Từ phái sinh: 공손(恭遜): 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)