🌟 공손 (恭遜)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손함.

1. SỰ LỄ PHÉP, LỊCH SỰ, NHÃ NHẶN: Việc lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 공손.
    Excessive politeness.
  • Google translate 공손 표현.
    A polite expression.
  • Google translate 공손을 표하다.
    Express politeness.
  • Google translate 나는 어른께 공손을 표하기 위해 모자를 벗고 인사했다.
    I took off my hat and said hello to my lord to show my politeness.
  • Google translate 한국어는 상대방을 높이는 공손 표현이 많이 발달해 있다.
    Korean has developed a lot of polite expressions that raise the other person.
  • Google translate 지수는 우리를 너무 깍듯하게 대하는 것 같아.
    I think jisoo treats us too politely.
    Google translate 맞아. 공손이 지나치니까 친밀감이 안 느껴져.
    That's right. i can't feel any closeness because i'm too polite.

공손: politeness,ていねいさ【丁寧さ】。ていちょうさ【丁重さ】。れいぎただしさ【礼儀正しさ】,politesse, courtoisie, déférence,cortesía, respeto, deferencia,مؤدّب,даруулгатай, даруу томоотой, хүндэтгэлтэй,sự lễ phép, lịch sự, nhã nhặn,ความสุภาพ, ความมีมารยาท, ความอ่อนโยน, ความมีอัธยาศัยไมตรี,kesopan-santunan,вежливость,恭敬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공손 (공손)
📚 Từ phái sinh: 공손하다(恭遜하다): 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다. 공손히(恭遜히): 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)