🌟 가수 (歌手)

☆☆☆   Danh từ  

1. 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.

1. CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중 가수.
    Popular singer.
  • Google translate 인기 가수.
    A popular singer.
  • Google translate 신인 가수.
    New singer.
  • Google translate 초대 가수.
    Invited singer.
  • Google translate 가수 지망생.
    A aspiring singer.
  • Google translate 가수 활동.
    Singing activities.
  • Google translate 가수가 나오다.
    Singers come out.
  • Google translate 가수가 되다.
    Become a singer.
  • Google translate 가수로 데뷔하다.
    Debut as a singer.
  • Google translate 사회자의 소개에 이어 유명 가수가 나와 노래를 불렀다.
    Following the introduction of the host, a famous singer came out and sang.
  • Google translate 무대 위의 가수가 춤을 추며 노래를 부르자 팬들은 환호성을 질렀다.
    The fans cheered as the singer on stage danced and sang.
  • Google translate 지수가 노래를 아주 잘 하더라.
    Ji-soo sings very well.
    Google translate 커서 가수가 되는 게 꿈이래요.
    His dream is to be a singer when he grows up.

가수: singer,かしゅ【歌手】。うたいて【歌い手】,chanteur(euse),cantante,مغن,дуучин,ca sĩ,นักร้อง,penyanyi,певец; певица,歌手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가수 (가수)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 가수 (歌手) @ Giải nghĩa

🗣️ 가수 (歌手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)