🌟 편곡되다 (編曲 되다)

Động từ  

1. 만들어 놓은 곡이 다른 형식으로 바뀌거나 다른 악기가 쓰여 연주 효과가 다르게 되다.

1. ĐƯỢC BIẾN TẤU: Bản nhạc đã sáng tác được đổi sang hình thức khác hoặc được dùng nhạc cụ khác tạo hiệu quả biểu diễn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편곡된 노래.
    An arranged song.
  • Google translate 편곡된 악보.
    An arranged score.
  • Google translate 곡이 편곡되다.
    The song is arranged.
  • Google translate 새롭게 편곡되다.
    To be rearranged.
  • Google translate 색다르게 편곡되다.
    Be arranged differently.
  • Google translate 유명한 가곡들이 요즘 신세대 취향에 맞게 편곡되었다.
    Famous songs have been arranged to suit the tastes of the new generation these days.
  • Google translate 30년 전의 가요가 재즈풍으로 편곡되어 색다른 느낌을 줬다.
    The song from 30 years ago was arranged in a jazz style, giving a different feeling.
  • Google translate 저 가수 새 노래 들어 봤니? 참 좋더라.
    Have you heard that singer's new song? it was really nice.
    Google translate 응, 그 노래는 새로 작곡된 게 아니라 예전 노래들이 편곡된 거야.
    Yeah, the song wasn't newly composed, it was rearranged from the old songs.

편곡되다: be arranged,へんきょくされる【編曲される】。アレンジされる,être arrangé, être transcrit, être transposé,arreglarse una pieza musical,تتكيّف قطعة موسيقيّة,өөрчлөгдөн найруулагдах, шинэчлэн найруулагдах,được biến tấu,ถูกเรียบเรียงใหม่, ถูกปรับปรุงใหม่, ถูกปรับแต่งใหม่,diaransemen,ремиксироваться,编曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편곡되다 (편곡뙤다) 편곡되다 (편곡뛔다)
📚 Từ phái sinh: 편곡(編曲): 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)