🌟 편곡되다 (編曲 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편곡되다 (
편곡뙤다
) • 편곡되다 (편곡뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 편곡(編曲): 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다…
🌷 ㅍㄱㄷㄷ: Initial sound 편곡되다
-
ㅍㄱㄷㄷ (
파고들다
)
: 안으로 깊숙이 들어가다.
☆
Động từ
🌏 RÚC, CHUI: Đi sâu vào trong. -
ㅍㄱㄷㄷ (
파급되다
)
: 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAN TRUYỀN, ĐƯỢC LAN TỎA: Ảnh hưởng của việc nào đó dần dần trở nên lan tỏa tác động sang chỗ khác. -
ㅍㄱㄷㄷ (
포괄되다
)
: 어떤 대상이나 현상이 하나의 범위 안에 묶여 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO QUÁT, ĐƯỢC BAO GỒM: Hiện tượng hay đối tượng nào đó được thu gọn vào trong một phạm vi. -
ㅍㄱㄷㄷ (
평결되다
)
: 평가되어 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁN QUYẾT: Được đánh giá rồi quyết định. -
ㅍㄱㄷㄷ (
폐기되다
)
: 못 쓰게 된 것이 버려지다.
Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ, BỊ TIÊU HUỶ: Cái không sử dụng được bị vứt đi. -
ㅍㄱㄷㄷ (
파견되다
)
: 일정한 임무가 주어져 사람이 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI CỬ: Giao cho nhiệm vụ nhất định rồi cử người đi. -
ㅍㄱㄷㄷ (
편곡되다
)
: 만들어 놓은 곡이 다른 형식으로 바뀌거나 다른 악기가 쓰여 연주 효과가 다르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIẾN TẤU: Bản nhạc đã sáng tác được đổi sang hình thức khác hoặc được dùng nhạc cụ khác tạo hiệu quả biểu diễn khác. -
ㅍㄱㄷㄷ (
파기되다
)
: 깨뜨려지거나 찢어져서 내버려지다.
Động từ
🌏 BỊ HUỶ BỎ: Bị phá vỡ hoặc xé bỏ. -
ㅍㄱㄷㄷ (
평가되다
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등이 헤아려져 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC NHẬN XÉT: Giá, giá trị hay tiêu chuẩn của sự vật được tính toán rồi được định ra. -
ㅍㄱㄷㄷ (
판결되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁN QUYẾT: Đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và quyết định. -
ㅍㄱㄷㄷ (
파괴되다
)
: 부서지거나 깨뜨려져 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HUỶ: Bị đánh vỡ hoặc bị phá vỡ rồi bị sụp đổ. -
ㅍㄱㄷㄷ (
피격되다
)
: 갑자기 누군가에게 맞게 되거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Bất ngờ bị ai đó đánh hoặc tấn công bằng súng, đại pháo, tên lửa... -
ㅍㄱㄷㄷ (
폐간되다
)
: 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것이 그만두어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH BẢN: Việc in ấn và xuất bản báo hay tạp chí bị ngừng. -
ㅍㄱㄷㄷ (
포고되다
)
: 세상 사람들에게 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỐ CÁO: Người đời được cho biết rộng rãi. -
ㅍㄱㄷㄷ (
포기되다
)
: 하려던 일이나 생각이 중간에 그만두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ NGANG CHỪNG, BỊ BỎ GIỮA CHỪNG, BỊ TỪ BỎ: Suy nghĩ hay việc đang làm bị dừng lại giữa chừng. -
ㅍㄱㄷㄷ (
표기되다
)
: 적혀서 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT, ĐƯƠC BIỂU THỊ: Được ghi rồi được thể hiện.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)