🌟 폐간되다 (廢刊 되다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것이 그만두어지다.

1. BỊ ĐÌNH BẢN: Việc in ấn và xuất bản báo hay tạp chí bị ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐간된 주간지.
    A closed weekly.
  • Google translate 폐간될 위기.
    On the verge of closure.
  • Google translate 간행물이 폐간되다.
    Publications are closed.
  • Google translate 신문이 폐간되다.
    The newspaper is closed.
  • Google translate 잡지가 폐간되다.
    The magazine is closed.
  • Google translate 인기를 얻지 못한 패션 잡지는 일 년 만에 폐간되고 말았다.
    The unpopular fashion magazine went out of print in a year.
  • Google translate 회사가 경제적 어려움에 처하자 잡지들이 폐간될 위기에 놓였다.
    When the company was in financial trouble, the magazines were on the verge of being shut down.
  • Google translate 우리가 만들던 잡지가 폐간될 것이라는 소식을 들었어.
    I heard the news that the magazine we were making is going to close.
    Google translate 그러면 우리도 회사에서 잘리게 되는 건 아닌지 걱정이 되네요.
    I'm worried that we'll get fired from the company, too.

폐간되다: stop being published,はいかんされる【廃刊される】,cesser de paraîre,suspenderse la publicación,يتوقّف صدور,хаагдах, зогсох,bị đình bản,โดนยุติการจัดพิมพ์, ถูกยกเลิกการจัดพิมพ์, ถูกเลิกจัดพิมพ์, โดนหยุดจัดพิมพ์,dihentikan terbit,,停刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐간되다 (폐ː간되다) 폐간되다 (페ː간뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

🗣️ 폐간되다 (廢刊 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sức khỏe (155)