💕 Start:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 164 ALL : 196

단하다 (簡單 하다) : 길거나 복잡하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.

단히 (簡單 히) : 길거나 복잡하지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp.

식 (間食) : 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn.

장 (간 醬) : 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn.

호사 (看護師) : 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Y TÁ: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.

: 짠맛을 내려고 음식에 넣는 소금, 간장, 된장 등의 양념. ☆☆ Danh từ
🌏 MẮM MUỐI, GIA VỊ TẠO VỊ MẶN: Gia vị như muối, xì dầu, tương… được cho vào thức ăn để tạo nên vị mặn.

(肝) : 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 GAN: Cơ quan trong cơ thể của người hay động vật có chức năng giải độc.

(間) : 어떠한 두 장소의 사이. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỮA, KHOẢNG GIỮA: Giữa hai nơi nào đó.

격 (間隔) : 거리나 시간이 벌어진 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÃN CÁCH: Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.

섭 (干涉) : 직접 관계가 없는 남의 일에 참견함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CAN THIỆP: Sự can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.

신히 (艱辛 히) : 힘들게 겨우. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới.

절하다 (懇切 하다) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ.

접적 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

접적 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는. ☆☆ Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

지럽다 : 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHỘT: Có cảm giác phì cười hoặc khó chịu đựng được do cái gì đó chạm vào người hay ai đó sờ soạng.

판 (看板) : 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người.

편하다 (簡便 하다) : 간단하고 편리하다. ☆☆ Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi.

호 (看護) : 아픈 사람을 보살핌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU DƯỠNG, SỰ CHĂM BỆNH: Việc chăm sóc người đau ốm.

혹 (間或) : 어쩌다가 한 번씩. ☆☆ Danh từ
🌏 THI THOẢNG, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu một lần.

혹 (間或) : 어쩌다가 아주 가끔. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.

간이 (間間 이) : 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩. Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.

결하다 (簡潔 하다) : 군더더기가 없이 단순하고 간단하다. Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.

과하다 (看過 하다) : 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다. Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.

담회 (懇談會) : 친근하게 서로 의견을 나누는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật.

략하다 (簡略 하다) : 간단하고 짤막하다. Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn.

밤 : 어제의 밤. 어젯밤. Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua. Đêm hôm qua.

부 (幹部) : 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람. Danh từ
🌏 CÁN BỘ: Người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

소하다 (簡素 하다) : 간단하고 소박하다. Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ.

절히 (懇切 히) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.

접 (間接) : 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐. Danh từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

주 (看做) : 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐. Danh từ
🌏 (SỰ) XEM NHƯ, COI NHƯ: Việc điều gì đó được xem hay nghĩ là thế nào đó.

첩 (間諜) : 한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 GIÁN ĐIỆP: Người làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)