🌟 간편하다 (簡便 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간편하다 (
간편하다
) • 간편한 (간편한
) • 간편하여 (간편하여
) 간편해 (간편해
) • 간편하니 (간편하니
) • 간편합니다 (간편함니다
)
🗣️ 간편하다 (簡便 하다) @ Giải nghĩa
- 편하다 (便하다) : 쉽고 간편하다.
- 단출하다 : 일이나 차림, 도구 등이 간편하다.
- 가뜬하다 : 다루기가 가볍고 간편하다.
🗣️ 간편하다 (簡便 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 휴대가 간편하다. [휴대 (携帶)]
- 새로 산 노트북은 작고 가벼워서 휴대가 간편하다. [휴대 (携帶)]
- 이번에 새로 나온 수용성 비료 제품은 물에 희석시켜 뿌리는 방식으로 사용법이 간편하다. [수용성 (水溶性)]
- 새로 나온 커피 기계는 30초 간 물을 예열한 후 바로 커피를 추출하여 빠르고 간편하다. [예열하다 (豫熱하다)]
- 야채는 건강에도 좋거니와 먹기도 간편하다. [-거니와]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 간편하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42)