🌟 간편하다 (簡便 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 간단하고 편리하다.

1. GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간편한 방법.
    Easy way.
  • Google translate 간편한 옷.
    Simple clothes.
  • Google translate 간편한 차림.
    Simple attire.
  • Google translate 간편하게 만들다.
    Make it simple.
  • Google translate 간편하게 먹다.
    Easily eat.
  • Google translate 사용이 간편하다.
    Easy to use.
  • Google translate 손질이 간편하다.
    Easy to repair.
  • Google translate 조작이 간편하다.
    Easy to operate.
  • Google translate 처리가 간편하다.
    Easy to process.
  • Google translate 그는 산책을 하려고 간편한 옷차림으로 집을 나섰다.
    He left the house in casual clothes for a walk.
  • Google translate 요즘은 컴퓨터로 간편하게 이메일을 주고받을 수 있다.
    Nowadays, e-mail is easy to send and receive on a computer.
  • Google translate 라면은 먹기는 간편하지만 건강에는 좋지 않다.
    Ramen is easy to eat but not good for your health.
  • Google translate 너 머리 잘랐구나.
    You cut your hair.
    Google translate 응. 짧게 자르니까 머리 손질하기도 간편하고 좋아.
    Yes, it's easy to get your hair done because it's short.

간편하다: simple and comfortable,かんべんだ【簡便だ】,simple, commode, pratique,simple, sencillo,بسيط,амар, хялбар, энгийн,giản tiện,เรียบง่าย, ง่าย, ไม่ซับซ้อน, ไม่ยุ่งยาก, สะดวก,mudah, praktis,простой; удобный,简便,轻便,方便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간편하다 (간편하다) 간편한 (간편한) 간편하여 (간편하여) 간편해 (간편해) 간편하니 (간편하니) 간편합니다 (간편함니다)


🗣️ 간편하다 (簡便 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 간편하다 (簡便 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42)